I. NHỮNG KHÁI NIỆM CƠ BẢN VỀ DANH TỪ
1. Định nghĩa:
Danh từ (Noun) là từ loại để chỉ một người, một vật, một sự việc, một tình trạng hay một cảm xúc.
2. Một số cách phân biệt danh từ
Cách 1: Phân theo chung – riêng
Danh từ chung (Common nouns)
Danh từ riêng (Proper nouns)
Danh từ chung (common nouns): là danh từ dùng làm tên chung cho một loại
Ví dụ: Pen, woman, bag…
Danh từ riêng (proper nouns): giống như tiếng Việt là các tên riêng của người, địa danh
Ví dụ: Linh, Hà Nội, ..
Cách 2: Phân theo tập thể – trừu tượng
Danh từ tập thể (Collective nouns)
Danh từ trừu tượng
(abstract nouns)
Danh từ tập thể (Collective nouns): là một từ tập hợp gọi tên một nhóm hay một tập hợp nhiều người, nơi chốn, hoặc đồ vật
Ví dụ: Crew, team, navy, republic, nation, federation, herd, bunch, flock, swarm, litter,…
Danh từ trừu tượng (abstract nouns): là một danh từ chung nhằm gọi tên một ý tưởng hoặc một phẩm chất. Các từ này thường không được xem, ngửi, tiếp xúc hoặc nếm.
Nó có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều.
Nó có thể đếm được hoặc không đếm được.
Ví dụ: Joy, peace, emotion, wisdom, beauty, courage, love, strength, character, happiness, personality.
Cách 3: Danh từ đếm được và không đếm được
A. Phân loại
Danh từ đếm được
(Countable nouns)
Danh từ không đếm được
(Uncountable nouns)
Là danh từ mà chúng ta có thể đếm trực tiếp người hay vật ấy. Phần lớn danh từ cụ thể đều thuộc vào loại đếm được.
VD: boy, apple, book, tree…
Là danh từ mà chúng ta không đếm trực tiếp người hay vật ấy. Muốn đếm, ta phải thông qua một đơn vị đo lường thích hợp. Phần lớn danh từ trừu tượng đều thuộc vào loại không đếm được.
VD: meat, ink, chalk, water…
B. Dạng số nhiều của danh từ
Thông thường danh từ lấy thêm S ở số nhiều
Ví dụ: chair – chairs, girl – girls, dog – dogs
Những danh từ tận cùng bằng O, X, S, Z, CH, SH lấy thêm ES ở số nhiều
Ví dụ: potato – potatoes, box – boxes, bus – buses, watch – watches, dish – dishes
➢ Ngoại lệ:
Những danh từ tận cùng bằng nguyên âm + O chỉ lấy thêm S ở số nhiều.
Ví dụ: cuckoos, cameos, bamboos, curios, studios, radios
Những danh từ tận cùng bằng phụ âm + Y thì chuyển Y thành I trước khi lấy thêm ES
Ví dụ: lady – ladies, story – stories
Những danh từ tận cùng bằng F hay FE thì chuyển thành VES ở số nhiều
Ví dụ: leaf – leaves, knife – knives
➢ Ngoại lệ:
Những danh từ sau chỉ thêm S ở số nhiều:
Những danh từ sau đây có hai hình thức số nhiều:
roofs : mái nhà gulfs : vịnh
cliffs : bờ đá dốc reefs : đá ngầm proofs : bằng chứng chiefs : thủ lãnh turfs : lớp đất mặt safes : tủ sắt dwarfs : người lùn griefs : nỗi đau khổ beliefs : niềm tin
scarfs, scarves : khăn quàng wharfs, wharves : cầu tàu gỗ staffs, staves : cán bộ hoofs, hooves : móng guốc
Các trường hợp đặc biệt của danh từ
Có số nhiều đặc biệt
Có hình thức số ít và số nhiều giống nhau
man – men : đàn ông
woman – women : phụ nữ
child – children : trẻ con
tooth – teeth : cái răng
foot – feet : bàn chân
mouse – mice : chuột nhắt
goose – geese : con ngỗng
louse – lice : con rận
deer : con nai
sheep : con cừu
swine : con heo
Mạo từ (Article)
II. CHỨC NĂNG VÀ CÁCH ĐỌC CỦA DANH TỪ
1. Chức năng của danh từ:
Danh từ có thể làm chủ ngữ (subject) cho một động từ (verb):
VD: Musician plays the piano (Nhạc sĩ chơi piano)
Musician (danh từ chỉ người) là chủ ngữ cho động plays
VD: Mai is a student of faculty of Music Education
(Mai là sinh viên của khoa Sư phạm Âm nhạc) – Mai (tên riêng) là chủ ngữ cho động từ “to be”- is
Danh từ có thể làm tân ngữ trực tiếp (direct object) cho một động từ:
VD: He bought a book (Anh ấy đã mua một cuốn sách) – a book là tân ngữ trực tiếp (direct object) cho động từ quá khứ bought
Danh từ có thể làm tân ngữ gián tiếp (indirect object) cho một động từ:
VD: Tom gave Mary flowers
(Tom đã tặng hoa cho Mary) – Mary (tên riêng) là tân ngữ gián tiếp cho động từ quá khứ gave
Danh từ có thể làm tân ngữ (object) cho một giới từ (preposition):
VD: “I will speak to rector about it” (Tôi sẽ nói chuyện với hiệu trưởng về điều đó) – rector(danh từ chỉ người) làm tân ngữ cho giới từ to
Danh từ có thể làm bổ ngữ chủ ngữ (subject complement)
khi đứng sau các động từ nối hay liên kết (linking verbs) như to become, to be, to seem,…:
VD: I am a teacher (Tôi là một giáo viên) – teacher (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho chủ ngữ I
VD: He became a president one year ago (ông ta đã trở thành tổng thống cách đây một năm)- president (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho chủ ngữ He
VD: It seems the best solution for English speaking skill (Đó dường như là giải pháp tốt nhất cho kỹ năng nói tiếng Anh) – solution (danh từ trừu tượng) làm bổ ngữ cho chủ ngữ It
Danh từ có thể làm bổ ngữ tân ngữ (object complement)
Khi đứng sau một số động từ như to make (làm, chế tạo,…), to elect (lựa chọn, bầu,…), to call (gọi <điện thoại>,…), to consider (xem xét,…), to appoint (bổ nhiệm,…), to name (đặt tên,…), to declare (tuyên bố,..) to recognize (công nhận,…), … :
VD: Board of directors elected her father president (Hội đồng quản trị đã bầu bố cô ấy làm chủ tịch ) – president (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho tân ngữ father
2. Một số cách phát âm danh từ
S tận cùng (ending S) được phát âm như sau:
Được phát âm là /z/
Được phát âm là /s/
Được phát âm là /iz/
Khi đi sau các nguyên âm và các phụ âm tỏ (voiced consonants), cụ thể là các phụ âm sau: /b/, /d/, /g/, /v/, /T/, /m/, /n/, /N/, /l/, /r/.
Ví dụ: boys, lies, ways, pubs, words, pigs, loves, bathes, rooms, turns, things, walls, cars.
Khi đi sau các phụ âm điếc (voiceless consonants), cụ thể là các phụ âm sau: /f/, /k/, /p/, /t/ và /H/. Ví dụ: laughs, walks, cups, cats, tenths.
Khi đi sau một phụ âm rít (hissing consonants), cụ thể là các phụ âm sau: /z/, /s/, /dZ/, /tS/, /S/, /Z/. Ví dụ: refuses, passes, judges, churches, garages, wishes.
3. Top 100 danh từ thường sử dụng nhiều nhất
Stt
Từ tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
Stt
Từ tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
people
Người
51
media
Phương tiện truyền thông
2
history
Lịch sử
52
thing
những vật
3
way
Đường
53
oven
Lò nướng
4
art
Nghệ thuật
54
community
Cộng đồng
5
world
Thế giới
55
definition
Định nghĩa
6
information
Thông tin
56
safety
Sự an toàn
7
map
Bản đồ
57
quality
Chất lượng
8
two
Hai
58
development
Phát triển
9
family
Gia đình
59
language
Ngôn ngữ
10
government
Chính phủ
60
management
Quản lý
11
health
Sức khỏe
61
player
Người chơi
12
system
Hệ thống
62
variety
Nhiều
13
computer
Máy tính
63
video
Video
14
meat
Thịt
64
week
Tuần
15
year
Năm
65
security
An ninh
16
thanks
Lời cảm ơn
66
country
Nước
17
music
Âm nhạc
67
exam
Thi
18
person
Người
68
movie
Phim
19
reading
Cách đọc
69
organization
Cơ quan
20
method
Phương pháp
70
equipment
Thiết bị
21
data
Dữ liệu
71
physics
Vật lý
22
food
Thức ăn
72
analysis
Nghiên cứu
23
understanding
Hiểu biết
73
policy
Chính sách
24
theory
Lý thuyết
74
series
Loạt
25
law
Pháp luật
75
thought
Tư tưởng
26
bird
Chim
76
basis
Căn cứ
27
literature
Văn chương
77
boyfriend
Bạn trai
28
problem
Vấn đề
78
direction
Phương hướng
29
software
Phần mềm
79
strategy
Chiến lược
30
control
Kiểm soát
80
technology
Công nghệ
31
knowledge
Kiến thức
81
army
Quân đội
32
power
Quyền lực
82
camera
Máy chụp hình
33
ability
Khả năng
83
freedom
Sự tự do
34
economics
Kinh tế học
84
paper
Giấy
35
love
Tình Yêu
85
environment
Môi trường
36
internet
Internet
86
child
Trẻ em
37
television
Tivi
87
instance
Trường hợp
38
science
Khoa học
88
month
Tháng
39
library
Thư viện
89
truth
Sự thật
40
nature
Bản chất
90
marketing
Thị trường
41
fact
Việc
91
university
Trường đại học
42
product
Sản phẩm
92
writing
Viết
43
idea
Ý kiến
93
article
Điều khoản
44
temperature
Nhiệt độ
94
department
Bộ
45
investment
Đầu tư
95
difference
Khác nhau
46
area
Khu vực
96
goal
Mục tiêu
47
society
Xã hội
97
news
Tin tức
48
activity
Hoạt động
98
audience
Khán giả
49
story
Câu chuyện
99
fishing
Đánh cá
50
industry
Ngành công nghiệp
100
growth
Tăng trưởng