Trên thực tế, những người bị bệnh tiểu đường type 2 bổ sung tinh bột kháng có khả năng kiểm soát đường huyết tốt hơn so với những người không dùng tinh bột kháng trong thời gian là 8 tuần. Tinh bột kháng giúp cải thiện độ nhạy của Insulin và giảm viêm.
Tuy nhiên, vai trò của tinh bột kháng trong bệnh tiểu đường type 1 chưa rõ ràng.
Chuối xanh chứa tinh bột kháng, không làm tăng lượng đường trong máu mà thậm chí nó còn có thể cải thiện khả năng kiểm soát đường huyết lâu dài.
Chuối chín chứa lượng tinh bột kháng ít hơn chuối xanh, đồng thời chứa nhiều đường hơn, hấp thu tinh bột nhanh hơn. Có nghĩa là chuối chín sẽ có chỉ số Gl cao hơn và sẽ khiến cho lượng đường trong máu tăng nhanh hơn so với chuối xanh hoặc chưa chín.
1.4. Kích thước của quả chuối ảnh hưởng đến lượng đường huyết
Độ chín không phải là yếu tố duy nhất khi nói đến lượng đường trong mỗi quả chuối. Kích thước của quả chuối cũng đóng vai trò quan trọng trong vấn đề này. Quả chuối càng to thì lượng carbohydrate càng nhiều.
Có nghĩa là một quả chuối lớn hơn sẽ có ảnh hưởng nhiều hơn đến lượng đường trong máu. Hiệu ứng kích thước với lượng đường huyết được gọi là tải lượng đường huyết. Tải lượng đường huyết được tính bằng cách nhân chỉ số đường huyết (Gl) với lượng carbohydrate trong một khẩu phần, sau đó chia cho 100. Chỉ số này được đánh giá như sau:
- Tải lượng đường huyết dưới 10 được coi là thấp.
- Tải lượng đường huyết từ 11 – 19 được coi là trung bình.
- Tải lượng đường huyết từ 20 trở lên là cao.
Lượng carbohydrate sẽ phụ thuộc vào kích thước của quả chuối, cụ thể như sau:
- Quả chuối cực nhỏ (từ 6 inch trở xuống): 18,5g carbohydrate.
- Quả chuối nhỏ (từ 6 -6,9 inch): 23g carbohydrate.
- Quả chuối trung bình (từ 7 – 7,9 inch): 27g carbohydrate.
- Quả chuối lớn (từ 8 – 8,9 inch): 31g carbohydrate.
- Quả chuối cực lớn (từ 9 inch trở lên): 35g carbohydrate.