Những danh từ nào được coi là không đếm được? Danh sách sau đây sẽ giúp bạn liệt kê 160 danh từ không đếm được thông dụng nhất trong tiếng Anh theo thứ tự từ A đến Z nhé!
1. Danh từ không đếm được là gì?
Danh từ trong tiếng Anh được chia làm 2 loại, đếm được hoặc không đếm được.
Danh từ đếm được là những danh từ có thể đếm được bằng số. Ví dụ: one apple, two apples, three apples, v.v …
Danh từ không đếm được thì không thể đếm được bằng số.
Chúng có thể là những ý tưởng mang tính trừu tượng, hoặc những vật thể quá nhỏ, vô định hình không thể đếm được bằng số (như chất lỏng, không khí, bột, v.v.). Với những vật này, ta phải dùng một đơn vị đo để đếm.
Ví dụ, water (nước) là một danh từ không đếm được.
Vì thế, ta không thể đếm one water/two waters.
Nếu muốn đếm water, ta phải dùng one cup of water/two cups of water, hoặc one liter of water/two liters of water.
2. Dấu hiệu nhận biết danh từ không đếm được
Danh từ đếm được, không đếm được là một phần kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Khi gặp một danh từ mới, bạn phải phân loại được nó là danh từ đếm được hay không đếm được.
Để nhận biết danh từ không đếm được, hãy xét xem nó có nằm trong 8 phân loại sau đây không. Nếu có, nó là danh từ không đếm được:
-
Danh từ chỉ chất lỏng (Ví dụ: milk – sữa, water – nước)
-
Danh từ chỉ các loại khí (Ví dụ: gas – khí ga, air – không khí)
-
Danh từ chỉ ý tưởng trừu tượng, không thể nhìn thấy được (Ví dụ: belief – lòng tin, motivation – động lực)
-
Danh từ chỉ các vật chất dạng tinh thể nhỏ như bột, gạo, đường, cát, v.v.
-
Danh từ chỉ chung một loại sự vật, sự việc (Ví dụ: furniture – nội thất, traffic – giao thông)
-
Danh từ chỉ các hiện tượng tự nhiên (Ví dụ: rain – mưa, snow – tuyết)
-
Danh từ chỉ trạng thái của con người (Ví dụ: sleep – ngủ, stress – áp lực)
-
Danh từ chỉ cảm xúc (Ví dụ: anger – tức giận, happiness – niềm vui)
Vậy là bạn đã có trong tay một vài cách đơn giản giúp bạn phân biệt đâu là danh từ không đếm được.
Sau đây, Mysheo sẽ giúp bạn thống kê 160 danh từ không đếm được thông dụng nhất trong tiếng Anh theo thứ tự bảng chữ cái! Lưu lại để sau này tra từ cho nhanh nhé!
3. 160 danh từ không đếm được từ A đến Z
Danh từ không đếm được từ A – F:
Từ Phiên âm Nghĩa accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃ(ə)n/ chỗ ở advertising /ˈædvətaɪzɪŋ/ quảng cáo air /eə/ không khí aid /eɪd/ sự hỗ trợ advice /ədˈvaɪs/ lời khuyên anger /ˈæŋgə/ sự tức giận art /ɑːt/ nghệ thuật assistance /əˈsɪstəns/ sự giúp đỡ bread /brɛd/ bánh mì business /ˈbɪznɪs/ sự thông thương, mua bán butter /ˈbʌtə/ bơ calm /kɑːm/ sự bình tĩnh cash /kæʃ/ tiền mặt chaos /ˈkeɪɒs/ sự hỗn loạn cheese* /ʧiːz/ phô mai childhood* /ˈʧaɪldhʊd/ tuổi thơ clothing /ˈkləʊðɪŋ/ quần áo coffee* /ˈkɒfi/ cà phê content /ˈkɒntɛnt/ nội dung corruption /kəˈrʌpʃən/ sự tham nhũng courage /ˈkʌrɪʤ/ lòng dũng cảm currency* /ˈkʌrənsi/ tiền tệ damage /ˈdæmɪʤ/ sự hư hỏng danger* /ˈdeɪnʤə/ sự nguy hiểm darkness /ˈdɑːknɪs/ bóng tối data /ˈdeɪtə/ dữ liệu determination /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃən/ sự quyết đoán education /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/ giáo dục electricity /ɪlɛkˈtrɪsɪti/ điện employment /ɪmˈplɔɪmənt/ việc làm energy /ˈɛnəʤi/ năng lượng entertainment* /ˌɛntəˈteɪnmənt/ sự giải trí enthusiasm /ɪnˈθjuːzɪæzm/ sự nhiệt tình equipment /ɪˈkwɪpmənt/ thiết bị evidence /ˈɛvɪdəns/ bằng chứng failure* /ˈfeɪljə/ sự thất bại fame /feɪm/ sự nổi tiếng fire /ˈfaɪə/ lửa flour /ˈflaʊə/ bột food* /fuːd/ thức ăn freedom /ˈfriːdəm/ sự tự do friendship* /ˈfrɛndʃɪp/ tình bạn fuel /fjʊəl/ nhiên liệu furniture /ˈfɜːnɪʧə/ nội thất fun /fʌn/ niềm vui
*: Danh từ có thể được dùng như cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được từ G – M:
Từ Phiên âm Nghĩa genetics /ʤɪˈnɛtɪks/ di truyền học gold /gəʊld/ vàng grammar /ˈgræmə/ ngữ pháp guilt /gɪlt/ tội lỗi hair /heə/ tóc happiness /ˈhæpɪnɪs/ niềm vui harm /hɑːm/ tổn hại health /hɛlθ/ sức khỏe heat /hiːt/ sức nóng help /hɛlp/ sự giúp đỡ homework /ˈhəʊmˌwɜːk/ bài tập về nhà honesty /ˈɒnɪsti/ sự thành thật hospitality /ˌhɒspɪˈtælɪti/ sự hiếu khách housework /ˈhaʊswɜːk/ việc nhà humour /ˈhjuːmə/ sự hài hước imagination* /ɪˌmæʤɪˈneɪʃən/* trí tưởng tượng importance /ɪmˈpɔːtəns/ sự quan trọng information /ˌɪnfəˈmeɪʃən/ thông tin innocence /ˈɪnəsəns/ sự ngây thơ intelligence /ɪnˈtɛlɪʤəns/ trí thông minh jealousy /ˈʤɛləsi/ sự ganh tị juice /ʤuːs/ nước trái cây justice /ˈʤʌstɪs/ sự công bằng kindness /ˈkaɪndnɪs/ lòng tốt knowledge /ˈnɒlɪʤ/ kiến thức labour /ˈleɪbə/ lao động lack* /læk/* sự thiếu laughter /ˈlɑːftə/ tiếng cười leisure /ˈlɛʒə/ giải trí literature /ˈlɪtərɪʧə/ văn học litter /ˈlɪtə/ rác logic /ˈlɒʤɪk/ lô-gíc love /lʌv/ tình yêu luck /lʌk/ may mắn magic /ˈmæʤɪk/ ảo thuật management /ˈmænɪʤmənt/ sự quản lý metal* /ˈmɛtl/* kim loại milk /mɪlk/ sữa money /ˈmʌni/ tiền motherhood /ˈmʌðəhʊd/ sự làm mẹ motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃən/ động lực music /ˈmjuːzɪk/ nhạc
*: Danh từ có thể được dùng như cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được từ N – S:
Từ Phiên âm Nghĩa nature /ˈneɪʧə/ tự nhiên nutrition /nju(ː)ˈtrɪʃən/ dinh dưỡng obesity /əʊˈbiːsɪti/ sự béo phì oil /ɔɪl/ dầu oxygen /ˈɒksɪʤən/ ô-xi paper* /ˈpeɪpə/* giấy/giấy tờ patience /ˈpeɪʃəns/ sự kiên nhẫn permission /pəˈmɪʃən/ sự cho phép pollution /pəˈluːʃən/ sự ô nhiễm poverty /ˈpɒvəti/ sự nghèo khó power* /ˈpaʊə/* sức mạnh pride /praɪd/ sự tự hào production* /prəˈdʌkʃən/* sản xuất progress /ˈprəʊgrəs/ tiến bộ pronunciation /prəˌnʌnsɪˈeɪʃən/ phát âm publicity /pʌbˈlɪsɪti/ sự công khai punctuation /ˌpʌŋktjʊˈeɪʃən/ chấm câu quality* /ˈkwɒlɪti/* chất lượng quantity* /ˈkwɒntɪti/* số lượng racism /ˈreɪsɪzm/ phân biệt chủng tộc rain /reɪn/ mưa relaxation* /ˌriːlækˈseɪʃən/* sự thư giãn research* /rɪˈsɜːʧ/ nghiên cứu respect /rɪsˈpɛkt/ sự tôn trọng rice /raɪs/ gạo room /ruːm/
(không đếm được khi mang nghĩa là) khoảng trống
rubbish /ˈrʌbɪʃ/ rác safety /ˈseɪfti/ sự an toàn salt /sɒlt/ muối sand /sænd/ cát seafood /ˈsiːfuːd/ hải sản shopping /ˈʃɒpɪŋ/ sự mua sắm silence* /ˈsaɪləns/* sự yên lặng smoke /sməʊk/ khói snow /snəʊ/ tuyết software /ˈsɒftweə/ phần mềm soup* /suːp/* canh, súp speed /spiːd/ tốc độ spelling /ˈspɛlɪŋ/ đánh vần stress /strɛs/ áp lực sugar /ˈʃʊgə/ đường sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ ánh mặt trời
*: Danh từ có thể được dùng như cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được từ T – Z:
Từ Phiên âm Nghĩa tea* /tiː/* trà tennis /ˈtɛnɪs/ môn tennis time* /taɪm/*
thời gian
(đếm được khi mang nghĩa “số lần”)
VD: ba lần – three times
tolerance* /ˈtɒlərəns/* sự chịu đựng trade* /treɪd/* trao đổi traffic /ˈtræfɪk/ giao thông transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ di chuyển travel /ˈtrævl/ du lịch trust /trʌst/ lòng tin understanding* /ˌʌndəˈstændɪŋ/* sự thấu hiểu unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ thất nghiệp usage /ˈjuːzɪʤ/ sự sử dụng violence /ˈvaɪələns/ bạo lực vision* /ˈvɪʒən/* tầm nhìn warmth /wɔːmθ/ sự ấm water /ˈwɔːtə/ nước wealth /wɛlθ/ sự giàu có weather /ˈwɛðə/ thời tiết weight* /weɪt/* cân nặng welfare /ˈwɛlfeə/ phúc lợi wheat /wiːt/ lúa mì width /wɪdθ/ độ rộng wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ động vật hoang dã wisdom /ˈwɪzdəm/ sự khôn ngoan wood* /wʊd/* gỗ work /wɜːk/ công việc/sản phẩm yoga /ˈjəʊgə/ yoga youth* /juːθ/* tuổi trẻ
*: Danh từ có thể được dùng như cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được
4. Cấu trúc ngữ pháp với danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được không bao giờ ở dạng số nhiều, động từ theo sau luôn chia ở dạng số ít. Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp với danh từ không đếm được:
-
Câu hỏi về số lượng: Có bao nhiêu … ?
-
How much… + Danh từ không đếm được?
-
How many… + Danh từ đếm được?
-
-
Mẫu câu miêu tả: Đây là …
-
This is + Danh từ không đếm được
-
These are + Danh từ đếm được
-
-
Lượng từ:
-
A lot of/Much/Not much/A little + Danh từ không đếm được
-
A lot of/Many/Not many/A few + Danh từ đếm được
-
Một số cách diễn đạt với danh từ không đếm được:
-
some information = a piece of information: mẩu thông tin
-
some clothing = one item of clothing / two items of clothing: chiếc quần/áo
-
some furniture = a piece of furniture / two pieces of furniture: đồ nội thất
-
some water = a cup of water / two glasses of water: cốc nước/ly nước
-
some meat = a kilo of meat / two kilos of meat: cân thịt
-
some bread = a loaf of bread / a slice of bread: ổ bánh/lát bánh
-
some soup = a bowl of soup / two bowls of soup: bát canh
-
some chocolate = a bar of chocolate / two bars of chocolate: thanh sô cô la
- some salt = a pinch of salt/ a teaspoon of salt: nhúm muối/thìa muối
5. Bài tập với danh từ không đếm được
- Good news ( don’t, doesn’t ) make people interested.
- Ann has got very beautiful ( hair, hairs).
- We haven’t bought any ( furnitures, furniture ) yet.
- I need ( a bread, some bread ) to make some sandwiches.
- I’m going to write an application letter. I need ( a, some) writing paper.
- More and more people look for a ( work, job ) each year.
- The police asked for some ( information, informations ) from those two witnesses.
- Have you got any ( luggage, luggages) ?
- The teacher often gives the students ( advice, advices )
- What a lovely ( view, scenery ).
Bài tập số 2: Hãy trả lời các câu hỏi dưới đây. Hoặc luyện tập hỏi đáp với một người bạn của bạn.
- Have you got any salt in your kitchen?
- How much water do you drink a day?
- Is there any milk in your fridge?
- How much sugar do you put in your tea?
- Do you drink coffee?
- Do you eat rice or potatoes?
- Which one do you prefer, meat or fish?
- Is there anything you do before you go to bed?
- Where can the earth get the light?
- Do you need any light when you are in bed?
ĐÁP ÁN
Trên đây là tất tần tật về danh từ không đếm được kèm theo 160 danh từ không đếm được thường gặp nhất theo thứ tự bảng chữ cái. Hy vọng nó sẽ giúp bạn hiểu hơn về phần kiến thức ngữ pháp này. Bạn đừng quên lưu lại list từ trên để tra cứu khi cần thiết nhé!
Enjoy Learning!
*Trước đây, đối với mình, việc học tiếng Anh chỉ là học để kiếm một việc làm lương cao, để đi du học. Thế nhưng càng tìm tòi, lại càng thấy ngôn ngữ này vô cùng thú vị và đẹp đẽ.
Qua thời gian, việc thấu hiểu bản chất tiếng Anh khiến cho việc tiếp thu và học thêm kiến thức mới của mình dễ dàng hơn rất nhiều. Hiện tại, mình cũng muốn giúp các bạn mới bắt đầu với tiếng Anh có thể hiểu và “ngấm” tiếng Anh dễ dàng như mình ngày đó.
Vì thế, mình đã chắt chiu những “tinh hoa” trong hơn 10 năm dạy và học tiếng Anh trong khóa “Bản chất tiếng Anh” này. Bạn xem nội dung khóa tại đây nhé: