Khi muốn chúc mừng ai đó, người bản ngữ thường dùng Congratulate, Congratulations và Congrats. Vậy cách dùng của 3 từ này có điểm gì giống và khác nhau?
Chi tiết cách dùng Congratulate, Congratulations, Congrats trong Tiếng Anh
Trong bài viết hôm nay, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các kiến thức xoay quanh cấu trúc Congratulate, Congratulations và Congrats để giúp các bạn nắm được cách dùng chính xác nhất của từng từ. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Congrats, congratulate, congratulations là gì?
Mặc dù đều được dùng để chúc mừng nhưng Congratulate, Congratulations, và Congrats vẫn có những điểm khác biệt về từ loại và cách dùng.
1.1. Congratulate
Congratulate là động từ có nghĩa là “chúc mừng” được sử dụng khi ta muốn chúc mừng ai đó vì đạt được thành công, thành tựu nào đó trong cuộc sống.
Ví dụ:
- I congratulated her on her impressive performance. (Tôi chúc mừng cô ấy vì màn trình diễn ấn tượng.)
- Our family are here to congratulate you. (Gia đình chúng ta ở đây để chúc mừng con.)
1.3. Congratulations
Congratulations là danh từ có nghĩa là sự chúc mừng.
Ví dụ:
- I received a letter of congratulation from my best friend. (Tôi đã nhận được bức thư chúc mừng từ bạn thân nhất của mình.)
- I am grateful for all congratulations on my birthday. (Tôi cảm thấy biết ơn tất cả những lời chúc mừng vào ngày sinh nhật của tôi.)
Congratulations/congrats meaning
1.2. Congrats
Congrats là dạng viết tắt của Congratulations nên cũng là danh từ mang nghĩa là lời chúc mừng.
Ví dụ:
- I sent my congrats to him for winning the first prize in the English competition. (Tôi gửi lời chúc mừng đến anh ấy vì đã giành giải nhất trong cuộc thi tiếng Anh.)
- Congrats on your exam results! (Chúc mừng kết quả thi của bạn!)
2. Cấu trúc và cách sử dụng congratulate, congratulations, congrats
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn đi vào tìm hiểu chi tiết cấu trúc với congratulate, congratulations và congrats để các bạn có thể hiểu rõ và sử dụng một cách chính xác.
2.1. Cấu trúc Congratulate và cách dùng
Nhiều bạn thắc mắc Congratulate đi với giới từ gì trong Tiếng Anh. Và câu trả lời là Congratulate thường đi cùng hai giới từ “on” và “for” với ý nghĩa là chúc mừng vì điều gì. Cụ thể:
Congratulate somebody on/for something/doing something: chúc mừng ai vì điều gì
Ví dụ:
- All of my classmates are here to congratulate me on winning the race. (Tất cả bạn cùng lớp của tôi đều ở đây để chúc mừng tôi chiến thắng cuộc đua.)
- His mother congratulated him on his good final results. (Mẹ của anh ấy chúc mừng anh ấy vì kết quả cuối kỳ tốt.)
Congratulate oneself on something/doing something: tự chúc mừng bản thân vì điều gì
Ví dụ:
- Andy must congratulate himself on his promotion. (Andy nên tự chúc mừng anh ấy với sự thăng chức của mình.)
- The football team of Argentina should congratulate themselves on being the champion of World Cup. (Đội tuyển Argentina nên tự chúc mừng họ vì đã trở thành quán quân World Cup.)
Giải đáp thắc mắc To congratulate on or for
Be congratulated for something/doing something: được khen ngợi vì đạt được thành tích nào đó
Ví dụ:
- All the children must be congratulated for their excellent performance in this competition. (Tất cả các đứa trẻ nên được khen ngợi vì sự thể hiện xuất sắc của chúng trong kỳ thi này.)
- Mary should be congratulated for saving the kid. (Mary nên được khen ngợi vì đã cứu sống đứa trẻ.)
Ngoài ra, Congratulate có thể không đi kèm với bất cứ giới từ nào nhưng vẫn tạo thành câu có nghĩa.
Congratulate somebody: chúc mừng ai
Ví dụ:
- With a view to congratulating my sister, I bought her a gift. (Để chúc mừng chị tôi, tôi đã mua cho cô ấy một món quà.)
- You should congratulate him. He deserves the best things. (Bạn nên chúc mừng anh ấy. Anh ấy xứng đáng với những thứ tốt nhất)
2.2. Cấu trúc Congratulations và Congrats
Như đã đề cập trong phần trước, Congrats là dạng viết tắt của Congratulations nên cấu trúc của 2 từ này cũng tương tự nhau. Theo sau Congratulations/Congrats thường là giới từ “on” hoặc “for”.
Congratulations/Congrats on/for something/doing something: chúc mừng vì cái gì
Ví dụ:
- Congrats on winning the lottery. (Chúc mừng bạn đã trúng vé số.)
- Congratulations on being elected president. (Chúc mừng bạn đã trúng cử tổng thống.)
- Congratulations for getting the scholarship. (Chúc mừng bạn đã giành được học bổng.)
Congratulations/Congrats to somebody on/for doing something: chúc mừng ai về cái gì
Ví dụ:
- Congratulations to all of you for finishing this project. (Chúc mừng mọi người đã hoàn thành dự án.)
- Congrats to you on your Ph.D. (Chúc mừng bạn đã trở thành Tiến sĩ.)
2.3. Phân biệt cách dùng Congrats và Congratulations
Tuy có cấu trúc và ý nghĩa tương đương nhau, nhưng Congrats mang sắc thái ý nghĩa gần gũi, không trang trọng nên thường được sử dụng khi chúc mừng bạn bè, người thân.
Ngược lại, Congratulations được dùng trong các tình huống lịch sự, trang trọng hơn.
Ví dụ:
- Congratulations! You are the champion of this competition. (Chúc mừng! Bạn là nhà vô địch của cuộc thi này.)
- Congrats on your wedding! (Chúc mừng đám cưới của bạn!)
3. Một số cấu trúc có ý nghĩa tương đương với Congratulate/Congratulations
Để làm phong phú vốn từ vựng và đa dạng hóa các cách diễn đạt, các bạn hãy học thêm một số Congratulate/Congratulations synonyms dưới đây nhé!
Toast: nâng ly chúc mừng ai đó (thường là trong các bữa tiệc)
Ví dụ:
- We toasted the success of the new product. (Chúng tôi nâng ly chúc mừng sự thành công của sản phẩm mới.)
- The happy couple was toasted in champagne. (Cặp đôi hạnh phúc nâng ly.)
Give someone one’s good wishes: chúc mừng ai đó bằng những lời tốt đẹp nhất
Ví dụ:
- Knowing that I have become the winner, Harry gave me his good wishes. (Biết rằng tôi đã trở thành người chiến thắng, Harry chúc mừng tôi bằng những lời tốt đẹp nhất.)
Pride oneself on something/doing something: tự hào về bản thân vì điều gì
Ví dụ:
- I always pride myself on my English skills. (Tôi luôn tự hào vì khả năng tiếng Anh của mình.)
Pat oneself on the back for something: tự hào về bản thân vì điều gì
Ví dụ:
- You can pat yourself on the back for a good job. (Bạn có thể tự hào vì làm tốt công việc.)
Praise someone for doing something: khen ngợi ai vì điều gì
Ví dụ:
- I praised my daughter for getting the highest mark. (Tôi khen ngợi con gái tôi vì đạt điểm cao nhất.)
Speak highly of someone: khen ngợi ai đó
Ví dụ:
- My mother always speak highly of my brother because of his perseverance. (Mẹ tôi luôn khen ngợi anh tôi vì anh ấy rất kiên trì.)
4. Mẫu câu bày tỏ sự chúc mừng trong tiếng Anh
Khi muốn chúc mừng ai đó, bên cạnh cấu trúc Congratulate, Congratulations hay Congrats, chúng ta còn có rất nhiều cách khác để diễn tả ý nghĩa tương tự. Hãy làm “giàu” vốn từ vựng giao tiếp tiếng Anh của mình bằng những mẫu câu sau nhé!
Good job!: dùng để khích lệ ai đó
Ví dụ:
- You won the competition. Good job!. (Bạn thắng cuộc thi này rồi. Làm tốt lắm!)
Well done!: dùng để khen ngợi ai đó khi họ đạt được thành tích đáng tự hào
Ví dụ:
- I passed the driving test – Well done! (Tôi vượt qua bài kiểm tra lái xe rồi – Làm tốt lắm!)
You did it!: dùng để động viên người khác
Ví dụ:
- You did it, my boy!. (Con làm được rồi, chàng trai của bố.)
Good for you!: lời khen ngợi nhưng khiến đối phương không chủ quan
Ví dụ:
- I finished my homework, mom. – Good for you!. (Con làm xong bài tập về nhà rồi, mẹ – Ừ thế thì tốt.)
Một số mẫu câu bày tỏ sự chúc mừng trong tiếng Anh
You rock!: cách nói động viên dành cho người thân
Ví dụ:
- I have lost 5kg since last week. – Fantastic! You rock!. (Mình đã giảm 5kg kể từ tuần trước – Tuyệt vời! Bạn làm tốt lắm!)
That’s the way: bạn làm đúng rồi đấy
Ví dụ:
- I resigned an English course. – That’s the way. (Mình đã đăng ký một khóa học tiếng Anh. – Bạn làm đúng đấy.)
5. Bài tập ứng dụng
Bài tập: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
1. John often ____________ his daughter when she gets good grades.
A. congratulate
B. congratulation
C. congratulates
2. I want to congratulate __________ ! He is the winner!
A. him
B. his
C. himself
3. Sarah congratulated her friend ____________ successfully completing the project.
A. in
B. at
C. on
4. Will you come and congratulate him on _____________ promotion?
A. gets
B. getting
C. gotten
5. She must congratulate you on your _____________ day.
A. graduate
B. graduating
C. graduation
6. My family is here to ___________ me!
A. congratulates
B. congratulation
C. congratulate
7. I think I’ll come and _____________ him. He just won the race.
A. congrats
B. congratulations
C. congratulate
8. Hannah congratulated him __________ getting a good job.
A. on
B. in
C. at
Đáp án:
1. C
2. A
3. C
4. B
5. C
6. C
7. C
8. A
Trên đây, IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu chi tiết cách dùng Congratulate, Congratulations, Congrats trong Tiếng Anh. Bên cạnh đó, bài viết cũng tổng hợp cho bạn một số từ/cụm từ đồng nghĩa đồng nghĩa với congratulate và mẫu câu thông dụng để bày tỏ sự chúc mừng.
Hy vọng qua bài học này, các bạn có thể nắm chắc cách dùng và sử dụng 3 từ trên cùng các cấu trúc ngữ pháp tương đương một cách chính xác.