U phổi là những khối u bất thường trong phổi xuất hiện do hút thuốc, hít khói bụi hoặc một số kim loại nặng dẫn đến khó thở, đau ngực, sút cân. Hãy cùng bài viết dưới đây tìm hiểu về nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị bệnh u phổi nhé!
1U phổi là gì?
U phổi bao gồm u lành tính và u ác tính (ung thư phổi):
- U phổi ác tính gồm ung thư phế quản phổi nguyên phát và ung thư phổi thứ phát. Tuy nhiên, ở Việt Nam, mỗi khi nhắc đến u phổi là người ta nghĩ đến các ung thư phổi nguyên phát.
- U phổi lành tính thường ít gặp, tiến triển chậm, thường là u tuyến phế quản, u mô thừa, u loạn sản sụn ở phổi,…
Ung thư phổi thứ phát do các u ác tính ở cơ quan khác di căn lên phổi bằng đường bạch huyết hoặc đường máu.
Ung thư phổi nguyên phát là một trong những bệnh gây tử vong cao nhất (sau bệnh tim mạch), liên quan đến môi trường sống, nghề nghiệp và đặc biệt là thuốc lá (80-90% ung thư phổi liên quan đến thuốc lá). Phần lớn ung thư phổi nguyên phát được phát hiện ở giai đoạn muộn.
2Nguyên nhân
Phổi bị tổn thương
Phổi tổn thương có thể xuất hiện sau phẫu thuật hoặc do nhiễm trùng bởi nấm, ký sinh trùng, vi khuẩn, virus lao và dẫn đến chức năng phổi suy giảm. Những tổn thương này cũng có thể gây ra u ở phổi. Tuy nhiên, hầu hết các khối u thường lành tính.
Áp xe phổi
Áp xe phổi là một nguyên nhân gây ung thư phổi vì các tế bào và mô phổi bị biến đổi và không thể hoạt động bình thường dẫn đến tổn thương mô phổi.
Việc tổn thương kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của tế bào ung thư và hình thành khối u trong phổi. Ngoài ra, áp xe phổi cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và viêm phổi, gây ra các biến chứng khác và có thể tiến triển ung thư phổi.
Ô nhiễm không khí
Ô nhiễm không khí có thể ảnh hưởng đến sự gia tăng nguy cơ mắc bệnh u phổi. Khí thải và bụi mịn là nguyên nhân gây ra các trường hợp ung thư phổi. [1]
Di truyền
Di truyền là nguyên nhân dẫn đến u phổi, chiếm khoảng 8% trường hợp. Nếu có người thân trong gia đình bị bệnh ung thư phổi, khả năng mắc bệnh sẽ tăng gấp 2.4 lần so với người không có người thân bị bệnh.
Khói thuốc lá
Hút thuốc là nguyên nhân chính dẫn đến ung thư phổi. Trong khói thuốc lá, có hơn 4000 chất hóa học khác nhau, trong đó có hơn 200 chất độc hại có khả năng gây ung thư như benzopyrene, buta-1,3-dien.
Do đó, việc hút thuốc lá trực tiếp và hít phải khói từ người khác đều có nguy cơ cao mắc bệnh ung thư phổi.
Các dị tật phổi bẩm sinh
Các dị tật phổi bẩm sinh có thể bao gồm u nang phổi, sẹo hoặc dị tật phổi khác như giảm sản phổi. Các dị tật này có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư phổi hoặc làm cho việc chẩn đoán và điều trị ung thư phổi trở nên khó khăn hơn. [1]
3Dấu hiệu
Giai đoạn đầu
Ở giai đoạn đầu, u thường khởi phát và tiến triển âm thầm, các triệu chứng thường không rõ ràng. Khi xuất hiện các dấu hiệu lâm sàng thì thường khối u đã khá to, xâm lấn xung quanh hoặc di căn.
Các dấu hiệu lâm sàng khởi đầu và không đặc hiệu của u phổi như:
- Đau ngực, khó thở nhẹ.
- Ho khan hoặc ho ra máu.
- Sốt.
- Sụt cân, mệt mỏi.
Giai đoạn tiến triển
Khi bệnh tiến triển, nhất là ở giai đoạn cuối, bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng như:
- Khàn tiếng.
- Khó thở.
- Hội chứng đè ép tĩnh mạch chủ trên (Pancoast): phù mặt và cổ, khó thở, mặt tím tái,…
- Hội chứng Horner: sụp mi cùng bên tổn thương, co đồng tử, không bài tiết mồ hôi,…
4Biến chứng nguy hiểm
Một số biến chứng nguy hiểm của u phổi có thể xảy ra như:
- Hụt hơi, khó thở do khối u ngăn chặn đường dẫn khí.
- Ho ra máu.
- Khối u lan đến niêm mạc phổi hoặc các cơ quan khác có thể gây đau.
- Tràn dịch màng phổi.
- Di căn sang các bộ phận khác trong cơ thể. [2]
5Cách chẩn đoán
Chụp X-quang hoặc chụp CT
Chụp X-quang và chụp CT là hai phương pháp chẩn đoán thông thường được sử dụng để chẩn đoán u phổi.
- Chụp X-quang phổi có thể cho thấy các khối u hoặc những bất thường trong phổi, nhưng nó không thể cung cấp thông tin chi tiết về kích thước và vị trí chính xác của khối u.
- Chụp CT phổi có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về u phổi, giúp xác định kích thước, hình dạng, vị trí và độ lan tỏa của khối u.
Sinh thiết u phổi
Sinh thiết là một phương pháp quan trọng để chẩn đoán ung thư phổi. Quá trình này bao gồm việc lấy một mẫu tế bào hoặc mẫu mô từ các vùng bất thường trong phổi để kiểm tra và chẩn đoán sự hiện diện của tế bào ung thư. [1]
6Khi nào cần gặp bác sĩ
Các dấu hiệu cần gặp bác sĩ
Bạn nên đến gặp bác sĩ để thăm khám và điều trị nếu gặp các triệu chứng sau:
- Khó thở hoặc hụt hơi.
- Ho khan, ho kéo dài hoặc ho ra máu.
- Đau ngực.
- Sụt cân, mệt mỏi.
- Đau lưng hoặc đau vai.
- Thay đổi giọng nói.
- Mất ý thức hoặc bất tỉnh.
Nơi khám chữa u phổi
Hãy đến các trung tâm y tế gần nhất hoặc các khoa hô hấp của các bệnh viện đa khoa tại nơi cư trú.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số bệnh viện lớn, uy tín và nổi tiếng dưới đây:
- Tại TP Hồ Chí Minh: Bệnh viện Nhân dân 115, bệnh viện Nhiệt đới, bệnh viện Đại học Y dược, bệnh viện Chợ Rẫy, bệnh viện Nguyễn Tri Phương,…
- Tại Hà Nội: Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, bệnh viện Đại học Y Hà Nội, bệnh viện Bạch Mai, bệnh viện E Hà Nội, Viện Y học cổ truyền Trung ương,…
7Các phương pháp chữa u phổi
U phổi lành tính
U phổi lành tính thường không nguy hiểm và không đe dọa tính mạng. Do vậy, bạn nên theo dõi định kỳ và không cần điều trị.
Đa số các trường hợp, thay vì điều trị bác sĩ sẽ theo dõi khối u trong khoảng 1 – 2 năm để xem nó có khả năng phát triển thành ung thư hay không.
U phổi ác tính
Ung thư phổi tế bào nhỏ: Điều trị theo từng giai đoạn, chủ yếu là hoá trị và xạ trị.
- Giai đoạn khu trú: Xạ trị kết hợp hóa trị. Có thể xạ trị não để đề phòng tế bào ung thư di căn lên não.
- Giai đoạn lan tràn: Hầu hết các trường hợp đã được chẩn đoán khi khối u đã lan rộng, do đó giai đoạn này điều trị chủ yếu là đa hóa trị.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ: Điều trị theo từng giai đoạn, chủ yếu là phương pháp phẫu thuật.
- Giai đoạn 1: Phẫu thuật là chủ yếu, cắt bỏ thùy phổi chứa u.
- Giai đoạn 2: Tùy thuộc vào vị trí và kích thước của khối u, bác sĩ có thể phẫu thuật loại bỏ một phần phổi. Sau phẫu thuật có thể cần điều trị hỗ trợ thêm bằng xạ trị hoặc hóa trị. Nếu bệnh nhân không thể phẫu thuật được có thể tiến hành xạ trị hoặc hóa xạ trị đồng thời.
- Giai đoạn 3: Có thể phẫu thuật tùy thuộc vị trí ung thư. Sau phẫu thuật, hóa trị hỗ trợ được tiến hành để ngăn tái phát. Nếu không thể phẫu thuật, biện pháp thay thế là xạ trị hoặc hóa xạ trị đồng thời.
- Giai đoạn 4: Mục đích điều trị là kiểm soát bệnh càng lâu càng tốt và làm giảm kích thước khối u cũng như giảm sự di căn của tế bào ung thư. Các phương pháp điều trị cho giai đoạn này có thể là hóa trị, điều trị sinh học và điều trị các triệu chứng kèm theo.
8Biện pháp phòng ngừa u phổi
Cách phòng ngừa tốt nhất đó chính là tránh những tác nhân gây nên u phổi:
- Không hút thuốc, cai thuốc lá, tránh xa nơi có khói thuốc.
- Chú ý tới môi trường làm việc an toàn: tránh tiếp xúc khói, bụi, giảm phơi nhiễm hoá chất.
- Ăn uống lành mạnh: Nên ăn những đồ ăn dinh dưỡng, vitamin A, vitamin D như rau xanh và hoa quả tươi.
- Tập luyện thể dục, thể thao thường xuyên.
- Giữ vệ sinh môi trường sống, giảm thiểu khói dầu nơi sinh hoạt.
- Tầm soát u phổi, đặc biệt là ung thư phổi: Nên kiểm tra sức khỏe định kỳ 6 tháng 1 lần tại các cơ sở y tế.
Bài viết trên đã cung cấp những thông tin về nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị u phổi. Nếu bạn cảm thấy hay và bổ ích thì hãy chia sẻ đến những người thân yêu nhé!