Tổng Hợp Danh Sách ID Vật Phẩm Trong Ninja School Lệnh chat: ait+id
Danh sách ID item đầy đủ trong game Ninja School Online: ID 0: Đá cấp 1 ID 1: Đá cấp 2 ID 2: Đá cấp 3 ID 3: Đá cấp 4 ID 4: Đá cấp 5 ID 5: Đá cấp 6 ID 6: Đá cấp 7 ID 7: Đá cấp 8 ID 8: Đá cấp 9 ID 9: Đá cấp 10 ID 10: Đá cấp 11 ID 11: Đá cấp 12 ID 12: Yên ID 13: Bình HP cực tiểu ID 14: Bình HP tiểu ID 15: Bình HP vừa ID 16: Bình HP lớn ID 17: Bình HP cực lớn ID 18: Bình MP cực tiểu ID 19: Bình MP tiểu ID 20: Bình MP vừa ID 21: Bình MP lớn ID 22: Bình MP cực lớn ID 23: Cơm nắm ID 24: Tempura ID 25: Katsudon ID 26: Sashimi ID 27: Gà quay ID 28: Nhân sâm ngàn năm ID 29: Đùi heo sữa ID 30: Đùi heo sữa cao cấp ID 31: quần xanh nam ID 32: quần đỏ nam ID 33: quần vàng nam ID 34: Bách biến lệnh ID 35: Khả di lệnh ID 36: Vô hạn bách biến lệnh ID 37: Vô hạn khả di lệnh ID 38: Phúc nang nhẫn giả ID 39: Giầy cấp 1 nam ID 40: Sách võ công Hiyoko ID 41: Sách võ công Amagedon ID 42: Sách võ công Jizokuzan ID 43: Sách võ công Kakyuu ID 44: Sách võ công X Zangeki ID 45: Sách võ công Raikou ID 46: Sách võ công Hihebun ID 47: Sách võ công Shuurai ID 48: Sách võ công Choukouhirenzo ID 49: Sách võ công Otama ID 50: Sách võ công Itotama ID 51: Sách võ công Kasoushuriken ID 52: Sách võ công Taiyoutama ID 53: Sách võ công Bikoushuriken ID 54: Sách võ công Hoshitama ID 55: Sách võ công Hinotama ID 56: Sách võ công Hijoukai ID 57: Sách võ công Choukou shuriken ID 58: Sách võ công Yokobatan ID 59: Sách võ công Akaiame ID 60: Sách võ công Mizuibatan ID 61: Sách võ công Aoiame ID 62: Sách võ công Uzubatan ID 63: Sách võ công Hibikou ID 64: Sách võ công Kogoeru ID 65: Sách võ công Jotente ID 66: Sách võ công Choukoukogo ID 67: Sách võ công Uzusa ID 68: Sách võ công Washihitomi ID 69: Sách võ công Kinkinsa ID 70: Sách võ công Sogekihei ID 71: Sách võ công Nikinkinsa ID 72: Sách võ công Joutenhitomi ID 73: Sách võ công Kogosa ID 74: Sách võ công Kyshouma ID 75: Sách võ công Chousoukinkinsa ID 76: Sách võ công Enchokuto ID 77: Sách võ công Konoitoame ID 78: Sách võ công Maroyakato ID 79: Sách võ công Magumandari ID 80: Sách võ công Chousouto ID 81: Sách võ công Aisubaagu ID 82: Sách võ công Hayateto ID 83: Sách võ công Zenpanteki ID 84: Sách võ công Raikouto ID 85: Sách võ công Ouchia ID 86: Sách võ công Suishou ID 87: Sách võ công Oouchia ID 88: Sách võ công Kusenmono ID 89: Sách võ công Bakkuuchiha ID 90: Sách võ công Hayatemi ID 91: Sách võ công Bousouhayate ID 92: Sách võ công Toruneedo ID 93: Sách võ công Tatsumaki ID 94: Bạch Hạc Kiếm ID 95: Đả Lôi Kiếm ID 96: Trấn Ma Kiếm ID 97: Sinh Tử Kiếm ID 98: Mộ Danh Kiếm ID 99: Hắc Nanh Dao ID 100: Xà Nhãn Dao ID 101: Hộ Công Dao ID 102: Vô Ảnh Dao ID 103: Phượng Hoàng Dao ID 104: Trãm Mã Đao ID 105: Trãm Hổ Đao ID 106: Khổng Đao ID 107: Nộ Thiên Đao ID 108: Thanh Long Đao ID 109: Minh Nguyệt Cung ID 110: Đằng Vân Cung ID 111: Phụng Tiễn Cung ID 112: Trác Tâm Cung ID 113: Thiên Ý Cung ID 114: Phàm Ý Tiêu ID 115: Ưng nhãn Tiêu ID 116: Mạc Sầu Tiêu ID 117: Triệt Tà Tiêu ID 118: Nhất Dương Tiêu ID 119: Phong Ý Quạt ID 120: Vũ Đan Quạt ID 121: Phong Linh Quạt ID 122: Vấn Thiên Quạt ID 123: Phong Vũ Lôi Quạt ID 124: Giày Thô Bố ID 125: Giày Thô Bố ID 126: Giày Thô Ma ID 127: Giày Thô Ma ID 128: Giày Thiên Tằm ID 129: Giày Thiên Tằm ID 130: Hoắc Giáp Ngoa ID 131: Hoắc Giáp Ngoa ID 132: Kim Giáp Ngoa ID 133: Kim Giáp Ngoa ID 134: Quần Thố ID 135: Quần Thố ID 136: Quần Vải Bông ID 137: Quần Vải Bông ID 138: Quần Tơ Tằm ID 139: Quần Tơ Tằm ID 140: Hoắc Giáp ID 141: Hoắc Giáp ID 142: Kim Giáp ID 143: Kim Giáp ID 144: Thanh Mã Thủ ID 145: Thanh Mã Thủ ID 146: Huyết Hổ Thủ ID 147: Huyết Hổ Thủ ID 148: Kim Long Thủ ID 149: Kim Long Thủ ID 150: Hoắc Thiết Thủ ID 151: Hoắc Thiết Thủ ID 152: Kim Triền Thủ ID 153: Kim Triền Thủ ID 154: Áo Thố ID 155: Áo Thố ID 156: Áo Vải Bông ID 157: Áo Vải Bông ID 158: Áo Tơ Tằm ID 159: Áo Tơ Tằm ID 160: Hoắc Giáp Y ID 161: Hoắc Giáp Y ID 162: Kim Giáp Y ID 163: Kim Giáp Y ID 164: Dây Thanh Tuyến ID 165: Thanh Ngọc Trâm ID 166: Dây Huyết Tuyến ID 167: Hồng Bảo Trâm ID 168: Dây Kim Tuyến ID 169: Kim Lân Trâm ID 170: Dây Hoắc Tuyến ID 171: Bích Hoa Trâm ID 172: Ngân Bội Tuyến ID 173: Ngân Hoa Trâm ID 174: Bùa Hộ Thân ID 175: Bùa Kháng Ma ID 176: Bùa Phúc Mệnh ID 177: Bùa Thánh Ý ID 178: Bùa Vạn Phước ID 179: Cẩm Thạch Bội ID 180: Phỉ Thúy Bội ID 181: Bạch Ngọc Bội ID 182: Ngọc Bội Hổ Phách ID 183: Thạch Anh Bội ID 184: Nhẫn Bạc ID 185: Nhẫn Mắt Mèo ID 186: Nhẫn Thạch Lam ID 187: Nhẫn Opal ID 188: Nhẫn Kim cương ID 189: Dây Chuyền Bạc ID 190: Dây Chuyền Bạch Kim ID 191: Dây Chuyền Vàng ID 192: Dây Chuyền Lục Bảo ID 193: Dây Chuyền Hồng Bảo ID 194: Kiếm Gỗ ID 195: Giày ID 196: Giày ID 197: Quần Da Thú ID 198: Quần Da Thú ID 199: Găng Tay ID 200: Găng Tay ID 201: Áo Da Thú ID 202: Áo Da Thú ID 203: Dây Bạch Tuyến ID 204: Trâm Cài ID 205: Bùa Bình An ID 206: Ngọc Bội ID 207: Nhẫn ID 208: Dây Chuyền ID 209: Lông nhím ID 210: Da thỏ ID 211: Bông thảo dược ID 212: Khoáng thạch ID 213: Vỏ Ốc Đá ID 214: Thư liên lạc ID 215: Túi vải cấp 1 ID 216: Nhị hầu tửu ID 217: Xác Châu Chấu ID 218: Sushi ID 219: Bình rỗng ID 220: Bình nước ID 221: Rìu Bạc ID 222: Ngọc 1 sao ID 223: Ngọc 2 sao ID 224: Ngọc 3 sao ID 225: Ngọc 4 sao ID 226: Ngọc 5 sao ID 227: Ngọc 6 sao ID 228: Ngọc 7 sao ID 229: Túi vải cấp 2 ID 230: Chìa khóa cơ quan ID 231: Chìa khóa cơ quan ID 232: Địa đồ ID 233: Địa đồ ID 234: Địa đồ ID 235: Địa đồ ID 236: Tinh thể băng ID 237: Tinh thể băng ID 238: Xác dơi lửa ID 239: Xác dơi lửa ID 240: Giấy phép tẩy tiềm năng ID 241: Giấy phép tẩy kỹ năng ID 242: Bảo hiểm sơ cấp ID 243: Chuyển hóa y phục ID 244: Chuyển hóa trang sức ID 245: Chuyển hóa vũ khí ID 246: Dơi đen ID 247: Thỏi bạc ID 248: Nấm linh chi ID 249: Sashimi cao cấp ID 250: Gà quay cao cấp ID 251: Mảnh giấy vụn ID 252: Sách kỹ năng sơ cấp ID 253: Sách tiềm năng sơ cấp ID 254: Hoàn cốt chi chú sơ cấp ID 255: Hoàn cốt chi chú trung cấp ID 256: Hoàn cốt chi chú cao cấp ID 257: Hoàn lương chi thảo ID 258: Mặt nạ Sasuke ID 259: Mặt nạ Muramasa ID 260: Chìa khóa Lãnh Địa Gia Tộc ID 261: Lam Thảo dược ID 262: Đồng tiền gia tộc ID 263: Túi quà gia tộc ID 264: Giỏ Cá hổ ID 265: Giỏ Rắn tía ID 266: Cần câu ID 267: Guốc gỗ ID 268: Tà thú lệnh ID 269: Hoán chuyển sơ cấp ID 270: Hoán chuyển trung cấp ID 271: Hoán chuyển cao cấp ID 272: Rương may mắn ID 273: Mặt nạ sát thủ ID 274: Mặt nạ trinh sát ID 275: Minh Mẫn Đan ID 276: Long Lực Đan ID 277: Kháng Thể Đan ID 278: Sinh Mệnh Đan ID 279: Vạn biến lệnh ID 280: Lệnh bài hang động ID 281: Lệnh bài gia tộc ID 282: Rương tinh xảo ID 283: Túi vải cấp 3 ID 284: Bảo hiểm trung cấp ID 285: Bảo hiểm cao cấp ID 286: Mặt nạ Koumou ID 287: Mặt nạ Ryokuhatsu ID 288: Thất thú thú bảo ID 289: Thẻ bài sơ ID 290: Thẻ bài trung ID 291: Thẻ bài cao ID 292: Bột mì ID 293: Trứng ID 294: Đường ID 295: Hạt sen ID 296: Đậu xanh ID 297: Mứt ID 298: Bánh thập cẩm ID 299: Bánh dẻo ID 300: Bánh đậu xanh ID 301: Bánh Pía ID 302: Hộp bánh thường ID 303: Hộp bánh thượng hạng ID 304: Giấy gói thường ID 305: Giấy gói cao cấp ID 306: Mặt nạ Hannya ID 307: Mặt nạ Hannya ID 308: Bánh trung thu phong lôi ID 309: Bánh trung thu băng hỏa ID 310: Hộp diêm ID 311: Sách võ công Pawaraikou ID 312: Sách võ công Totogai ID 313: Sách võ công Kitsukemaguma ID 314: Sách võ công Totaaigo ID 315: Sách võ công Ikennotto ID 316: Sách võ công Ooenjo ID 317: Huyền Thiết Ngoa ID 318: Bùa Huyền Kỹ ID 319: Huyền Thiết Hạ Giáp ID 320: Huyền Kỹ Bội ID 321: Huyền Thiết Thủ ID 322: Nhẫn Huyền Kỹ ID 323: Huyền Thiết Thượng Giáp ID 324: Dây Chuyền Huyền Kỹ ID 325: Huyền Thiết Tuyến ID 326: Huyền Thiết Ngoa ID 327: Huyền Thiết Hạ Giáp ID 328: Huyền Thiết Thủ ID 329: Huyền Thiết Thượng Giáp ID 330: Huyền Thiết Trâm ID 331: Ly Hỏa kiếm ID 332: Thái dương tiêu ID 333: Long khảm Dao ID 334: Đoạt tâm cung ID 335: Chấn thiên Đao ID 336: Âm phong quạt ID 337: Mặt nạ thỏ ID 338: Mặt nạ thỏ ID 339: Điện thoại LG T375 ID 340: Phiếu may mắn ID 341: Điện thoại Nokia Asha ID 342: Điện thoại Nokia lumia 520 ID 343: Mặt nạ fasshon ID 344: Mặt nạ kinmou ID 345: Mặt nạ fasshon ID 346: Mặt nạ kinmou ID 347: Cây nấm ID 348: Oan hồn ID 349: Lồng đèn ma ID 350: Cánh bướm ID 351: Mũ noel ID 352: Mũ noel ID 353: Mũ thời trang ID 354: Mũ thời trang ID 355: Bạch ngân Ngoa ID 356: Bùa Bạch ngân ID 357: Bạch ngân Hạ Giáp ID 358: Bạch ngân Bội ID 359: Bạch ngân Thủ ID 360: Nhẫn Bạch ngân ID 361: Bạch ngân Thượng Giáp ID 362: Dây Chuyền Bạch ngân ID 363: Bạch ngân Tuyến ID 364: Bạch ngân Ngoa ID 365: Bạch ngân Hạ Giáp ID 366: Bạch ngân Thủ ID 367: Bạch ngân Thượng Giáp ID 368: Bạch ngân Trâm ID 369: Thiên hỏa kiếm ID 370: Hỏa phong tiêu ID 371: Thủy chấn dao ID 372: Băng thần cung ID 373: Đồ thần đao ID 374: Âm dương quạt ID 375: Sách võ công Maajizangeki ID 376: Sách võ công Baaningufukiya ID 377: Sách võ công Furiizukatto ID 378: Sách võ công Furoozunkyuusen ID 379: Sách võ công Baasutosutoomu ID 380: Sách võ công Kougekitenrai ID 381: Bao lì xì nhỏ ID 382: Bao lì xì lớn ID 383: Bát bảo ID 384: Rương bạch ngân ID 385: Rương Huyền bí ID 386: Hoa hồng đỏ ID 387: Hoa hồng vàng ID 388: Hoa hồng xanh ID 389: Bó hoa hồng đỏ ID 390: Bó hoa hồng vàng ID 391: Bó hoa hồng xanh ID 392: Giỏ hoa 8/3 ID 393: Giấy màu ID 394: Ruy băng ID 395: Khung tre ID 396: Thẻ bài gia tộc ID 397: Bí kíp Kiếm Thuật ID 398: Bí kíp Tiêu Thuật ID 399: Bí kíp Kunai ID 400: Bí kíp Cung ID 401: Bí kíp Đao ID 402: Bí kíp Quạt ID 403: Mặt nạ Vegeta ID 404: Mặt nạ Kunoichi ID 405: Mặt nạ Broly ID 406: Mặt nạ Buruma ID 407: Mặt nạ Super Broly ID 408: Mặt nạ Onna Bugeisha ID 409: Gà Tây ID 410: Tôm hùm ID 411: Cây kẹo mút ID 412: Hộp bánh ngọt ID 413: Quả bong bóng ID 414: Giấy giới thiệu ID 415: Huy hiệu ID 416: Nấm thần kỳ ID 417: Ngôi sao nhỏ ID 418: Ngôi sao may mắn ID 419: Chim tinh anh ID 420: Faiyaa yoroi ID 421: Mizu Yoroi ID 422: Windo Yoroi ID 423: Nhẫn thuật gia tộc cấp 1 ID 424: Nhẫn thuật gia tộc cấp 2 ID 425: Nhẫn thuật gia tộc cấp 3 ID 426: Nhẫn thuật gia tộc cấp 4 ID 427: Nhẫn thuật gia tộc cấp 5 ID 428: Tre ID 429: Dây ID 430: Giấy ID 431: Vải ID 432: Màu vẽ thô sơ ID 433: Màu vẽ cao cấp ID 434: Diều giấy ID 435: Diều vải ID 436: Thẻ bài kinh nghiệm gia tộc sơ ID 437: Thẻ bài kinh nghiệm gia tộc trung ID 438: Thẻ bài kinh nghiệm gia tộc cao ID 439: Thú trang ID 440: Giáp thú ID 441: Yên ID 442: Dây cương ID 443: Xích Nhãn Ngân Lang ID 444: Linh Lang Thảo ID 445: Chữ Vui ID 446: Chữ Tết ID 447: Chữ Trung ID 448: Chữ Thu ID 449: Lang hồn thảo ID 450: Lang hồn mộc ID 451: Địa lang thảo ID 452: Tam lục diệp ID 453: Xích lan hoa ID 454: Chuyển tinh thạch ID 455: Tử tinh thạch sơ cấp ID 456: Tử tinh thạch trung cấp ID 457: Tử tinh thạch cao cấp ID 458: Kẹo ngọt ID 459: Kẹo đỏ ID 460: Kẹo xanh ID 461: Kẹo vàng ID 462: Kẹo tím ID 463: Giỏ tre ID 464: Giỏ bí ngô ID 465: Giỏ kẹo ID 466: Giỏ kẹo bí ngô ID 467: Bí ngô mặt quỷ nhỏ ID 468: Bí ngô mặt quỷ lớn ID 469: Xăng A95 ID 470: Bộ cải thiện giảm xóc ID 471: Bộ cải thiện đánh lửa ID 472: Bộ cải thiện động cơ ID 473: Xăng cấp 5 ID 474: Diệt quỷ phù ID 475: Bảo hiểm như ý ID 476: Rương kẹo ID 477: Túi quà noel ID 478: Hộp quà noel ID 479: Thư đảm bảo ID 480: Thiệp giáng sinh ID 481: Trái châu ID 482: Dây kim tuyến ID 483: Chiếc kẹo gậy ID 484: Bít tất may mắn ID 485: Xe máy ID 486: Bộ điều khiển ID 487: Động cơ V- Power ID 488: Định vị ID 489: Bình Nitro ID 490: Cổ lệnh ID 491: Nhiệm vụ bí ẩn ID 492: Hắc Tử Tuyến ID 493: Hắc Tử Trâm ID 494: Hắc Tử Thượng Giáp ID 495: Hắc Tử Thượng Giáp ID 496: Hắc Tử Hạ Giáp ID 497: Hắc Tử Hạ Giáp ID 498: Hắc Tử Thủ ID 499: Hắc Tử Thủ ID 500: Hắc Tử Ngoa ID 501: Hắc Tử Ngoa ID 502: Bùa Hắc Tử ID 503: Hắc Tử Bội ID 504: Nhẫn Hắc Tử ID 505: Dây Chuyền Hắc Tử ID 506: Huyết Ẩm Kiếm ID 507: Thiêu Thủy Tiêu ID 508: Lệ Hàn Dao ID 509: Đại Hàn Cung ID 510: Diệt Ma Đao ID 511: Linh Phong Quạt ID 512: Mũ Hắc Tử ID 513: Mũ Hắc Tử ID 514: Thiệp chúc tết ID 515: Thiệp chúc tết đặc biệt ID 516: Sung ID 517: Xoài ID 518: Đu đủ ID 519: Dừa ID 520: Mãng cầu ID 521: Mâm ngũ quả nhỏ ID 522: Mâm ngũ quả lớn ID 523: Huyết Sắc Hung Lang ID 524: Harley Davidson ID 525: 100 ván gạo nếp ID 526: 100 nệp bánh chưng ID 527: Voi 9 ngà ID 528: Gà 9 cựa ID 529: Ngựa 9 hồng mao ID 530: Linh thạch ID 531: Mâm bạc ID 532: Mâm vàng ID 533: Mâm lễ vật bạc ID 534: Mâm lễ vật vàng ID 535: Lang bảo ID 536: Khí bảo ID 537: Khai nhãn phù ID 538: Thiên nhãn phù ID 539: Linh Chi Ngàn Năm ID 540: Linh Chi Vạn Năm ID 541: Thủy tinh ID 542: Sơn tinh ID 543: Thủy lệnh ID 544: Sơn lệnh ID 545: Phân thân lệnh ID 546: Nhân sâm vạn năm ID 547: Sách võ công Kage Bunshin ID 548: Cần câu vàng ID 549: Giày rách ID 550: Giày bạc ID 551: Giày vàng ID 552: Sách võ công Ikkakujuu ID 553: Sách võ công Hibashiri ID 554: Sách võ công Saihyoken ID 555: Sách võ công Aisu Meiku ID 556: Sách võ công Kaminari ID 557: Sách võ công Kokaze ID 558: Sách võ công Enko Bakusatsu ID 559: Sách võ công Tsumabeni ID 560: Sách võ công Shabondama ID 561: Sách võ công Kogoraseru ID 562: Sách võ công Raijin ID 563: Sách võ công Kamikaze ID 564: Thí Luyện Thiếp ID 565: Bình HP Cao Cấp ID 566: Bình MP Cao Cấp ID 567: Haggis ID 568: Lồng đèn tròn ID 569: Lồng đèn cá chép ID 570: Lồng đèn ngôi sao ID 571: Lồng đèn mặt trăng ID 572: Thiên biến lệnh ID 573: Lục thanh hoa ID 574: Tử linh liên hoa ID 575: Linh lang hồ điệp ID 576: Bánh răng ID 577: IK ID 578: Thuốc cải tiến ID 579: Giấy Cứng ID 580: Dây Mồi ID 581: Thuốc ID 582: Pháo Hoa ID 583: Hỏa long ID 584: Hải mã cấp 1 ID 585: Hải mã cấp 2 ID 586: Hải mã cấp 3 ID 587: Dị Long cấp 1 ID 588: Dị Long cấp 2 ID 589: Dị Long cấp 3 ID 590: Đốt tre xanh ID 591: Đốt tre vàng ID 592: Tre xanh trăm đốt ID 593: Tre vàng trăm đốt ID 594: Mặt nạ Thánh Gióng ID 595: Tín vật ID 596: Trứng Dị Long ID 597: Vạn Ngư Câu ID 598: Huyết long ngư ID 599: Tuyết sa ngư ID 600: Linh tâm ngư ID 601: Trứng Hải Mã ID 602: Dế Cơm ID 603: Giun Đất ID 604: Triệu Hồi Thú Thần ID 605: Tiến Hóa Đan ID 606: Bí Ma ID 607: Xương Thú ID 608: Tàn Linh ID 609: Quả Táo ID 610: Mật Ong ID 611: Kẹo Táo ID 612: Hộp Ma Quỷ ID 613: Mặt nạ Jiraiya ID 614: Mặt nạ Konan ID 615: Mặt nạ Deidara ID 616: Mặt nạ Tobi ID 617: Ma vật ID 618: Thái Dương Cốt Ngọc Tuyến ID 619: Thái Dương Cốt Ngọc Trâm ID 620: Thái Dương Cốt Ngọc Giáp ID 621: Thái Dương Cốt Ngọc Giáp ID 622: Thái Dương Cốt Ngọc Hạ Giáp ID 623: Thái Dương Cốt Ngọc Hạ Giáp ID 624: Thái Dương Cốt Ngọc Thủ ID 625: Thái Dương Cốt Ngọc Thủ ID 626: Thái Dương Cốt Ngọc Ngoa ID 627: Thái Dương Cốt Ngọc Ngoa ID 628: Thái Dương Cốt Ngọc Phù ID 629: Thái Dương Cốt Ngọc Bội ID 630: Thái Dương Cốt Ngọc Giới ID 631: Thái Dương Cốt Ngọc Liên ID 632: Thái Dương Vô Cực Kiếm ID 633: Thái Dương Thiên Hỏa Tiêu ID 634: Thái Dương Táng Hồn Dao ID 635: Thái Dương Băng Thần Cung ID 636: Thái Dương Chiến Lục Đao ID 637: Thái Dương Hoàng Phong Phiến ID 638: Lá dong ID 639: Nếp ID 640: Thịt heo ID 641: Đậu xanh ID 642: Lạt tre ID 643: Bánh Chưng ID 644: Bánh Tét ID 645: Túi Lộc Đầu Xuân ID 646: Bùa May Mắn ID 647: Rương Ma Quái ID 652: Huyền Tinh Ngọc ID 653: Huyết Ngọc ID 654: Lam Tinh Ngọc ID 655: Lục Ngọc ID 656: Đá Năng Lượng Băng ID 657: Đá Năng Lượng Hỏa ID 658: Đá Năng Lượng Gió ID 659: Đá Ma Thuật ID 660: Truy Tung Phù ID 661: Truy Tung Lệnh Trên đây là tổng hợp các ID item trong game Ninja School đầy đủ nhất hiện nay dành cho các bạn, thường thì ID item được sử dụng rất nhiều trong danh sách nhặt vật phẩm của các phiên bản Hack Ninja nên các bạn có thể lưu ý và ghi nhớ. Langnick Chúc các bạn chơi game vui vẻ!