Điều quan trọng là phải phân biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh vì cách sử dụng của chúng khác nhau liên quan đến cả tính xác định và động từ.
Thế nào là Countable Noun?
Danh từ đếm được dùng để chỉ những thứ chúng ta có thể đếm được bằng cách sử dụng số.
Ví dụ:
- a car, three cars
- my cousin, my two cousins
- a book, a box full of books
- a city, several big cities
Chúng có dạng số ít và dạng số nhiều. Dạng số ít có thể sử dụng xác định “a” hoặc “an”. Nếu bạn muốn hỏi về số lượng của một countable noun, bạn hỏi “How many?” kết hợp với danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ:
- She’s got two sisters and a younger brother.
- Most people buy things like cameras and MP3-players online these days.
- These shoes look old now.
- I’ll take a few magazines with me for the flight.
Danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được dùng để chỉ những thứ mà chúng ta không thể đếm được bằng số. Chúng có thể là tên của các ý tưởng hoặc phẩm chất trừu tượng hoặc các đối tượng vật chất quá nhỏ hoặc quá vô định hình để có thể đếm được (chất lỏng, bột, khí, v.v.). Danh từ không đếm được được sử dụng với một động từ số ít. Chúng thường không có dạng số nhiều.
Một số ví dụ về danh từ không đếm được là:
- Ý tưởng và kinh nghiệm: advice, information, progress, news, luck, fun, work
- Vật liệu và chất: water, rice, cement, gold, milk
- Các từ thời tiết: weather, thunder, lightning, rain, snow
- Tên cho nhóm hoặc bộ sưu tập đồ đạc: furniture, equipment, rubbish, luggage
- Các danh từ không đếm được thông thường khác bao gồm: accommodation, baggage, homework, knowledge, money, permission, research, traffic, travel.
Để biểu thị số lượng của một danh từ không đếm được, hãy sử dụng một từ hoặc cách diễn đạt như some, a lot of, much, a bit of, a great deal of , or else use an exact measurement like a cup of, a bag of, 1kg of, 1L of, a handful of, a pinch of, an hour of, a day of. Nếu bạn muốn hỏi về số lượng của một danh từ không đếm được, bạn hỏi “How much?”
Ví dụ:
- There has been a lot of research into the causes of this disease.
- He gave me a great deal of advice before my interview.
- Can you give me some information about uncountable nouns?
- He did not have much sugar left.
- Measure 1 cup of water, 300g of flour, and 1 teaspoon of salt.
- How much rice do you want?
Cụm từ đếm được cho danh từ không đếm được
Đôi khi chúng ta có thể sử dụng các cụm countable noun để nói về một ví dụ riêng lẻ về sự vật mà một danh từ không đếm được đề cập đến.
uncountable
countable
accommodation
a house, a flat, a place to live, a place to stay
baggage/luggage
a suitcase, a bag, a rucksack
bread
a loaf (of bread), a (bread) roll
lightning
a flash of lightning
luck
a stroke of luck
money
a note, a coin, a sum of money, a euro, a dollar
poetry
a poem
rain
a shower, a downpour, a storm
travel
a journey, a trip
work
a job, a task
Danh từ không đếm được dùng đếm được
Các biện pháp và ví dụ
Đôi khi danh từ không đếm được được sử dụng một cách đếm được, có nghĩa là “thước đo của một cái gì đó” hoặc “một loại hoặc ví dụ về một cái gì đó”:
Can I have two teas and one coffee, please? (two cups of tea and one cup of coffee …?)
A: How many sugars do you want in your tea? (How many spoonfuls/lumps of sugar?)
B: Just one, please.
To some degree we tend to eat the foods that we ate as children. (ví dụ: loại đồ ăn)
Các danh từ trừu tượng
Một số danh từ trừu tượng có thể được sử dụng không đếm được hoặc đếm được. Việc sử dụng không đếm được có ý nghĩa tổng quát hơn. Việc sử dụng đếm được có một ý nghĩa cụ thể hơn.
Các danh từ loại này bao gồm: education, experience, hatred, help, knowledge, life, love, sleep, time, understanding.
So sánh:
uncountable use
countable use
Good education is the best investment in Britain’s future.
(giáo dục nói chung)
The first daughter had a very expensive education at a private school in France.
(thời gian một người ở trường)
Love is like a physical pain for some people.
(tình yêu nói chung / tất cả tình yêu)
I’ve always had a love of poetry, ever since I was a child.
(một sở thích cụ thể cho một cái gì đó)
They have a quiz every week, with questions about general knowledge.
(tất cả kiến thức / kiến thức nói chung)
The job requires a knowledge of statistics and basic computing.
(một loại kiến thức cụ thể)
Time passes more and more quickly as you grow older.
(thời gian nói chung)
We had a great time in Ibiza. We didn’t want to come home.
(một khoảng thời gian cụ thể)
Trên đây là những điểm cần lưu ý về countable and uncountable nouns. Nếu bài viết có ích thì đừng quên chia sẻ nó nhé!
Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng Anh của Efis English, hãy đừng chần chừ mà nhắn ngay cho tụi mình nhé! ————————————————————————————- Efis English – Hanoi Free Private Tour Guide ✯ https://efis.edu.vn/ ♟185 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội ☎️ 0961.764.299 ☞ efisenglish@gmail.com ✤ Fanpage IELTS: IELTS Complete ✤ Fanpage EFIS ENGLISH: EFIS English – Học tiếng Anh thực tế ✤ Fanpage HANOI FREE PRIVATE TOUR GUIDE: Hanoi Free Private TOUR GUIDE – Dẫn tour cho người nước ngoài Học tiếng Anh ✤ Group luyện thi IELTS: Cùng luyện thi IELTS
Có thể bạn quan tâm:
Cách học tiếng Anh giao tiếp từ đầu đơn giản hiệu quả
Quy tắc ngữ pháp tiếng Anh bạn nên biết
Cải thiện tiếng Anh nhanh chóng với 18 tips này!
Mẫu bài IELTS Writing task 1 dạng Map
Cấu trúc Despite / In spite of / Although / Even though