Điều trị nội khoa sử dụng các thuốc hạ lipid máu chủ yếu thuộc các nhóm:
3.1. Nhóm statin (HMG-CoA reductase inhibitors)
Statin là thuốc quan trọng trong điều trị rối loạn mỡ máu trong dự phòng tiên phát và thứ phát bệnh xơ vữa tim mạch hiện nay.
Các thuốc statin giúp giảm nồng độ LDL-c, VLDL, TC, TG và tăng HDL-c trong máu. Ngoài ra nhóm statin còn giảm quá trình viêm của nội mạc mạch máu, giúp thoái triển mảng xơ vữa.
Liều lượng và tên các thuốc thường dùng:
- Atorvastatin: 10-20mg/ngày, liều tối đa 80 mg/ngày.
- Rosuvastatin: 10-20mg/ngày, liều tối đa 40 mg/ngày.
- Simvastatin: 10-20 mg/ngày, liều tối đa 80 mg/ngày.
- Lovastatin: 20-40 mg/ngày, liều tối đa 80 mg/ngày.
- Fluvastatin: 20-40 mg/ngày, liều tối đa 80 mg/ngày.
- Pravastatin: 20-40 mg/ngày, liều tối đa 80 mg/ngày.
3.2. Nhóm fibrate
Hiệu quả mạnh nhất của thuốc hạ lipid máu nhóm fibrate là làm giảm Triglycerid máu. Liều lượng và tên các thuốc thường dùng:
- Gemfibrozil: liều thường áp dụng trên lâm sàng: 600 mg/ngày.
- Clofibrat: 1000 mg/ngày.
- Fenofibrat: 145 mg/ngày.
Các thuốc fibrate có thể gây một số tác dụng không mong muốn như trướng bụng đầy hơ, buồn nôn, tăng men gan. Điều này thường xảy ra khi dùng liều cao, hoặc cơ địa người già, hoặc có bệnh lý thận, gan từ trước.
Lưu ý: Thuốc không dùng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú, người bệnh suy gan, suy thận.
3.3. Nhóm acid Nicotinic (Niacin, vitamin PP)
Thuốc nhóm Acid nicotinic thường được chỉ định cho các trường hợp tăng LDL-C, giảm HDL-C, tăng Triglycerid.
Liều lượng và các biệt dược (Niacor, Niaspan, Slo-niacin):
- Loại phóng thích nhanh: 100 mg/dL, liều tối đa 1000 mg/ngày.
- Loại phóng thích nhanh: 250 mg/dL, liều tối đa 1500 mg/ngày.
- Loại phóng thích nhanh: 500 mg/dL, liều tối đa 2000 mg/ngày.
Thận trọng khi dùng thuốc liều cao, hoặc cơ địa tuổi người già, hoặc có bệnh lý thận, gan.
3.4. Nhóm Resin (Bile acid sequestrants)
Resin làm tăng bài tiết mật và giảm cholesterol ở gan, kích thích tổng hợp thụ thể LDL-c làm tăng thải LDL-c. Do đó, thuốc nhóm Resin thường được chỉ định trong các trường hợp tăng LDL-c.
Liều lượng và tên các thuốc thường dùng:
- Cholestyramin: 4 -8 g/ngày, liều tối đa 32 mg/ngày.
- Colestipol: 5 -10 g/ngày, liều tối đa 40 mg/ngày.
- Colesevelam: 3750 g/ngày, liều tối đa 4375 mg/ngày.
Sử dụng thuốc có thể gặp một số tác dụng không mong muốn như rối loạn tiêu hóa như đầy hơi, trướng bụng, buồn nôn, táo bón.
3.5. Ezetimibe
Thuốc Ezetimibe thường được chỉ định khi LDL-c tăng.
Thuốc có tác dụng ức chế hấp thụ Triglyceride tại ruột, nhờ đó làm giảm LDL-c và tăng HDL-c. Thuốc rất ít tác dụng phụ.
Liều dùng: 10mg/ngày.
3.6. Omega 3
Omega 3 giúp tăng dị hóa Triglycerid ở gan.
Liều thường áp dụng trên lâm sàng: 3g/ngày, liều tối đa 6g/ngày.
Lưu ý: Các thuốc điều trị rối loạn lipid máu đều chuyển hóa qua gan. Do vậy trong thời gian sử dụng thuốc hạ lipid máu, cần cho các thuốc hỗ trợ và bảo vệ tế bào gan.
Phát hiện bệnh hoặc các yếu tố cảnh báo sớm giúp cho việc điều trị trở nên dễ dàng hơn, tránh biến chứng về sau và đảm bảo sức khỏe.
Hiện nay, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec đang triển khai các gói khám Sàng lọc tim mạch từ cơ bản đến nâng cao. Tại đây, với đội ngũ y bác sỹ là các chuyên gia, hệ thống trang thiết bị hiện đại bậc nhất, khám tim mạch tại bệnh viện đa khoa quốc tế sẽ giúp quý khách hàng an tâm về sức khỏe, vững tin trong cuộc sống.