Should là động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh, dùng để khuyên nhủ ai làm gì. Trong thực tế, cách dùng should sẽ đa dạng hơn, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh. Hãy cùng ELSA Speak khám phá bài viết dưới đây để nắm chắc điểm ngữ pháp này nhé.
Should trong tiếng Anh là gì?
Should /ʃəd/ có nghĩa là nên hoặc phải làm gì đó. Dạng phủ định của should là should not, viết tắt là shouldn’t.
Ví dụ:
- Minh should cut down on sugar in your daily diet for better health. (Minh nên cắt giảm đường trong khẩu phần ăn hàng ngày để có một sức khỏe tốt hơn.)
- You should not lend James too much money. (Bạn không nên cho James mượn quá nhiều tiền.)
- You shouldn’t be close to him because he has stolen my things many times. (Bạn không nên thân với anh ta vì anh ta đã từng nhiều lần lấy trộm đồ của tôi.)
Xem thêm:
- Cấu trúc although
- Cấu trúc regret
- Cấu trúc remember
Cách dùng should trong tiếng Anh
Should dùng để diễn tả lời khuyên “nên làm gì đó”.
Should đứng sau chủ ngữ và trước động từ thường, động từ theo sau should luôn ở dạng nguyên thể, không thêm To phía trước và đuôi -s, -ing, -ed phía sau.
Cấu trúc: S + should/shouldn’t + V(inf – nguyên thể) + O.
Cách dùng should thông dụng nhất trong tiếng Anh:
1. Đưa ra lời khuyên, ý kiến hoặc nhận định về một vấn đề
Ví dụ:
- Hoa should buy a new mobile phone for her mom. (Hoa nên mua một chiếc điện thoại di động mới cho mẹ cô ấy.)
- You should study hard to improve your English. (Bạn nên học hành chăm chỉ để cải thiện tiếng Anh của mình.)
2. Diễn tả bổn phận hoặc nghĩa vụ của ai đó
Ví dụ:
- You should cook rice before your parents come home. (Bạn nên nấu cơm trước khi ba mẹ về.)
- Tom should submit the report at 8 a.m. (Tom phải nộp báo cáo vào lúc 8 giờ sáng.)
3. Dùng trong đảo ngữ câu điều kiện loại 1
Ví dụ:
- Should I have the day off next weekend, I will invite you to my house for a meal. (Nếu tôi được nghỉ vào cuối tuần tới, tôi sẽ mời bạn đến nhà dùng bữa.)
- Should Tom win this season, he will donate all of his winnings to charity. (Nếu Tom dành chiến thắng trong mùa giải này, anh ấy sẽ dành toàn bộ tiền thưởng để làm từ thiện.)
Xem thêm: Kiến thức câu điều kiện loại 1
4. Dùng sau so that, in order that để chỉ mục đích
Ví dụ:
- The teacher gives examples so that students should understand. (Giáo viên đưa ra các ví dụ để học sinh dễ hiểu hơn.)
- I packed my things in my suitcase in order that I should leave early tomorrow. Tôi thu dọn đồ đạc vào vali để sáng mai khởi hành sớm hơn.)
Cấu trúc should thông dụng trong tiếng Anh
Cấu trúc chung
Trong cấu trúc này, should dùng để đưa ra lời khuyên hoặc nhận định về một vấn đề. Nó còn mang nghĩa bắt buộc nhưng không mạnh như must.
Ví dụ:
- You should complete the assignment before going to class. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước khi đến lớp.)
- She should go home before 9 p.m. (Cô ấy nên về nhà trước 9 giờ tối.)
Lưu ý: Should không chia theo ngôi của chủ ngữ. Động từ liền sau should không bị biến đổi về hình thức và luôn dùng ở dạng nguyên mẫu.
Cấu trúc should have
Cấu trúc should have dùng để diễn tả sự việc nên diễn ra trong quá khứ nhưng thực tế đã không xảy ra.
Ngược lại, nếu thêm not vào sau should, cấu trúc này dùng để diễn đạt sự việc không nên diễn ra ra trong quá khứ nhưng thực tế đã xảy ra.
Ví dụ:
- You should have told me about the power failure yesterday. (Bạn đáng lẽ nên nói với tôi về sự cố mất điện ngày hôm qua.)
- Marry shouldn’t have taken time off work to visit me. (Marry đáng lẽ không nên nghỉ làm để tới thăm tôi.)
Cấu trúc should be V-ing
Cấu trúc should be V-ing dùng để diễn tả việc có thể đang xảy ra ngay thời điểm nói hoặc việc chủ thể đáng lẽ phải hoàn thành rồi.
Ví dụ:
- It’s already 7 o’clock. She should be going to the convention center. (Đã 7 giờ rồi. Cô ấy chắc là đang đến trung tâm hội nghị.)
- It’s too late, she should be going to the airport. (Đã muộn rồi, cô ấy đáng lẽ phải ra sân bay rồi chứ.)
Cấu trúc should trong câu nghi vấn
Should sử dụng trong câu nghi vấn để hỏi ý kiến, có nên làm một việc gì đó không.
Ví dụ:
- Should we buy a new fridge? (Chúng tacó nên mua một cái tủ lạnh mới không nhỉ?)
- Should we hold a party this weekend? (Chúng ta có nên tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần này không?)
Ngoài ra, should có thể kết hợp linh hoạt với các từ để hỏi như How, What, Where, Why,…
Ví dụ:
- What should I do? (Tôi nên làm gì đây?)
- Where should we go on our next vacation? (Chúng ta nên đi đâu vào kỳ nghỉ sắp tới nhỉ?
>> Xem thêm:
- Cấu trúc after
- Cấu trúc suggest
- Cấu trúc stop
Phân biệt cách dùng should, ought to và had better
1. Giống nhau
Should, ought to và had better đều có nghĩa là nên, dùng để khuyên nhủ một điều gì đó. Theo sau chúng là động từ nguyên mẫu không to.
2. Khác nhau
Bài tập với cấu trúc should [có đáp án chi tiết]
Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi sau:
Đáp án
Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng should trong tiếng Anh. Hãy thực hành cùng những bài tập mà ELSA Speak tổng hợp để ghi nhớ nhanh và vận dụng ngay trong giao tiếp bạn nhé.