Dựa trên các triệu chứng, không thể đánh giá được mức độ nặng của bệnh thiếu máu cơ tim, vì có một số trường hợp động mạch vành bị tắc nghẽn nhiều nhưng lại diễn ra thầm lặng, trong khi một số khác lại xuất hiện dấu hiệu nghiêm trọng dù chỉ các mạch vành chỉ bị tắc nghẽn một phần. Vì vậy, để đưa ra chẩn đoán chính xác về tình trạng bệnh, các bác sĩ thường yêu cầu người bệnh thực hiện các phương pháp kiểm tra sau đây:
● Xét nghiệm sinh hóa máu: quá trình chuyển hoá của bệnh nhân mắc bệnh thiếu máu cơ tim thường bị rối loạn. Do đó, bác sĩ thường sẽ chỉ định bệnh nhân thực hiện các xét nghiệm: kiểm tra nồng độ đường trong máu khi đói, kiểm tra mức cholesterol, men gan, và creatinin trong máu.
● Điện tâm đồ: với phương pháp này, bác sĩ có thể đánh giá những thay đổi trên biểu đồ điện tim cũng như chẩn đoán các rối loạn nhịp tim có thể xảy ra.
● Điện tâm đồ gắng sức: Đây là một phương pháp thăm dò nhưng không xâm nhập, nhằm chẩn đoán về khả năng mắc bệnh mạch vành của những bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ.
● Chụp cắt lớp vi tính (MSCT): cho phép xác định vôi hóa mạch vành và hiển thị hình ảnh bên trong mạch vành khi đang sử dụng thuốc cản quang. Thông thường, MSCT sẽ được chỉ định cho nhóm bệnh nhân có khả năng mắc bệnh ở mức trung bình.
● Chụp động mạch vành: được xem là tiêu chuẩn vàng, dùng để chẩn đoán bệnh thiếu máu cục bộ cơ tim, giúp xác định vị trí và mức độ của tình trạng hẹp mạch vành.
● Troponin (dấu ấn sinh học): giúp bác sĩ phân biệt giữa hội chứng mạch vành cấp và các bệnh tim mạch khác.
● Siêu âm Doppler tim: giúp xác định các bất thường vận động của khu vực có thể bị tắc nghẽn mạch vành, chỉ số phân suất tống máu (EF) từ thất trái sẽ có thể đánh giá được mức độ nguy cơ và kiểm tra chức năng tâm trương thất trái.