Hoạt động thể chất được khuyến khích là các bài tập aerobic, đi bộ, tập khí công, yoga, bơi… Các bài tập này giúp tăng cường cơ bắp và thể lực chung đều được khuyến nghị cho bệnh nhân thoái hóa khớp gối. Các bài tập tăng cường sức cơ vùng đùi, có thể làm giảm tải cho khớp gối. Các bài tập dưới nước có tác dụng ngắn hạn trong việc giảm đau cho bệnh nhân bị thoái hóa khớp háng và khớp gối. Trái với suy nghĩ phổ biến cho rằng việc chạy bộ trên đường trường sẽ gây hại cho khớp gối, trên thực tế chạy bộ thường xuyên ở mức độ vừa phải vẫn có thể an toàn cho bệnh nhân thoái hoá khớp, trong khi những người chạy chuyên nghiệp có thể tăng nguy cơ viêm xương khớp.
2.3 Phòng tránh thương tích
Phòng ngừa chấn thương là cần thiết trong các hoạt động thể dục thể thao, cũng như trong các sinh hoạt cá nhân thường ngày. Khớp gối bị chấn thương sẽ làm tăng nguy cơ tiến triển thoái hoá khớp nhanh hơn ở khớp gối không bị chấn thương.
Viêm khớp gối có thể xảy ra ở người thường xuyên đi giày cao gót. Việc tiếp xúc lâu với giày cao gót sẽ tạo ra thay đổi lực ở khớp gối khi đi bộ, điều này có thể dẫn đến những biến đổi thoái hóa ở khớp và làm tăng nguy cơ viêm khớp.
2.4 Giảm cân
Giảm cân có làm giảm các triệu chứng viêm xương khớp và ngăn ngừa tiến triển tổng thể của tổn thương cấu trúc không? Đây là câu hỏi quan trọng nhất trong việc quản lý viêm xương khớp. Ở những bệnh nhân béo phì, giảm cân và duy trì cân nặng ở mức độ thấp hơn làm giảm đau do viêm xương khớp. Giảm cân ở người béo phì có thể cải thiện cấu trúc sụn khớp, cũng như độ dày của sụn.
Chúng ta thường suy nghĩ rằng: khi trọng lượng tăng 1 kilogam, thì mỗi bên khớp gối sẽ gánh thêm nửa kilogam. Thực tế chúng ta đã lầm tưởng. Trọng lượng tăng thêm 1 kilogam sẽ làm tăng thêm 1-2 kilogam áp lực cho mỗi bên khớp gối. Trọng lượng dư thừa làm tăng tải trọng khớp, dẫn đến ảnh hưởng xấu đến sụn khớp và góp phần gây ra các tác động viêm khớp.