- Clotrimazole: dạng đặt âm đạo được phân loại ở mức độ B theo xếp loại nguy cơ trong thai kỳ (theo FDA). Các nghiên cứu trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba chưa cho thấy kết quả có hại của thuốc này cho người mẹ hoặc thai nhi. Tuy nhiên, chưa đủ dữ liệu để phân loại nguy cơ của hoạt chất kháng nấm Clotrimazole trong tam cá nguyệt thứ nhất của thai kỳ.
Viêm âm đạo do nấm Candida khó điều trị hơn trong thời gian mang thai và khoảng thời gian điều trị từ 7 – 14 ngày là thời gian được khuyến cáo. Các thuốc nhóm imidazol tác dụng tại chỗ có nhiều hàm lượng và dạng bào chế, phụ nữ mang thai nên sử dụng các dạng liều có thời gian điều trị dài ngày.
- Miconazol viên đạn đặt âm đạo 100mg hoặc kem bôi âm đạo 2% thích hợp dùng cho một đợt điều trị 7 ngày.
- Kem bôi âm đạo Clotrimazol 2% nên được dùng trong 7 ngày. Các trường hợp viêm nhiễm tái phát cần được điều trị trong 14 ngày.
Tóm lại, việc điều trị nhiễm nấm âm đạo trong thai kỳ cần phải có sự hướng dẫn của bác sĩ. Các thuốc kháng nấm nhóm imidazol dạng đặt phụ khoa cho tác dụng tại chỗ (Miconazol và Clotrimazol) có bằng chứng về độ an toàn cao cho cả người mẹ và thai nhi trong suốt thai kỳ. Những thay đổi sinh lý trong thời gian mang thai làm cơ chế miễn dịch của người mẹ với tác nhân Candida giảm, vì vậy mỗi đợt điều trị nên kéo dài từ 7-14 ngày.
Dữ liệu về độ an toàn của các thuốc kháng nấm tác dụng tại chỗ khác còn hạn chế, vì vậy Miconazol và Clotrimazol là các thuốc tác dụng tại chỗ (chủ yếu dạng viên đặt âm đạo) được ưu tiên lựa chọn trong thai kỳ. Mặc dù trước đây Fluconazol (một hoạt chất khác cùng nhóm kháng nấm Imidazol) được xem là an toàn ở liều điều trị nhiễm nấm âm đạo, nhưng các dữ liệu gần đây cho thấy tỉ lệ sảy thai ở phụ nữ dùng Fluconazol đường uống cao hơn đáng kể so với những bệnh nhân không điều trị hoặc điều trị bằng các thuốc nhóm imidazol tác dụng tại chỗ. Dựa trên những dữ liệu này nên tránh sử dụng Fluconazol cho phụ nữ mang thai nếu có thể.