Người lớn tuổi, trên 60 tuổi Người lạm dụng rượu Người đang dùng thuốc làm loãng máu như aspirin hoặc warfarin Người bị chấn thương đầu nhiều lần.
Chẩn đoán và điều trị
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những kỹ thuật y tế nào giúp chẩn đoán tụ máu não?
Việc chẩn đoán tụ máu ở đầu được thực hiện dựa trên cơ sở khám sức khỏe và các xét nghiệm hình ảnh. Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng, tiền sử bệnh, các thuốc đang dùng và nguyên nhân dẫn đến chấn thương đầu.
Bên cạnh đó, xét nghiệm bằng hình ảnh là cách tốt nhất để giúp chẩn đoán chính xác vị trí và kích thước của khối máu tụ. Chúng có thể bao gồm:
- Chụp CT: Phương pháp này sử dụng một máy X-quang được liên kết với máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết về não. CT là phương pháp chụp cắt lớp được sử dụng phổ biến nhất trong chẩn đoán máu tụ nội sọ.
- Chụp MRI: Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh của các cơ quan và cấu trúc bên trong cơ thể.
- Động mạch đồ: Nếu bác sĩ nghi ngờ bạn mắc phải chứng phình động mạch trong não hoặc các vấn đề về mạch máu khác, họ có yêu cầu bạn chụp động mạch đồ để cung cấp thêm thông tin cho việc chẩn đoán. Trong xét nghiệm, bác sĩ sẽ sử dụng thuốc cản quang và tia X để ghi lại hình ảnh về các mạch máu trong não.
Những phương pháp điều trị tụ máu não
Lựa chọn phương pháp điều trị máu tụ trong não sẽ tùy thuộc theo mức độ nghiêm trọng của chấn thương, mức độ tụ máu và sự hiện diện của các chấn thương khác.
Các khối máu tụ nhỏ và không có dấu hiệu gì thì không cần phải loại bỏ. Tuy nhiên, có khi phải vài ngày hoặc vài tuần sau chấn thương, triệu chứng mới xuất hiện hoặc trở nên nghiêm trọng. Do đó, bạn cần được theo dõi những thay đổi về thần kinh, theo dõi áp lực nội sọ và chụp CT đầu nhiều lần.
Trường hợp khối máu tụ trong sọ lớn và có khả năng nguy hiểm đến tính mạng thì việc điều trị sẽ bao gồm:
- Thuốc chống loãng máu: Nếu bạn đang dùng thuốc làm loãng máu, bạn có thể cần một loại thuốc nhằm làm giảm nguy cơ chảy máu thêm, bao gồm: sử dụng vitamin K và huyết tương tươi đông lạnh.
- Phẫu thuật dẫn lưu máu: Nếu máu đông khu trú và chuyển từ cục đông đặc sang dạng lỏng, bác sĩ có thể tạo một lỗ nhỏ trên hộp sọ và hút dẫn lưu chúng ra ngoài, giảm áp lực nội sọ.
- Phẫu thuật mở hộp sọ: Đối với các khối máu tụ lớn, bác sĩ phẫu thuật có thể phải mở một phần xương sọ để lấy máu ra.