Quả bí xanh thường xuất hiện trong các bữa cơm trong gia đình người Việt. Nhiều người khi bị tiểu đường có thắc mắc: “Liệu bị bệnh tiểu đường ăn bí xanh được không?”. Mời bạn cùng tìm hiểu thông tin trong bài viết này nhé.
1. Bệnh tiểu đường có ăn được bí xanh không?
Để trả lời cho câu hỏi “Người tiểu đường có ăn được bí xanh không?”, chúng ta cùng tìm hiểu về bí xanh và tác dụng của bí xanh đối với người tiểu đường nhé.
1.1. Bí xanh là gì?
Bí xanh, còn gọi là bí đao hoặc bí trắng, là một loại thực vật dây leo thuộc họ bầu bí. Nguồn gốc của loại cây này là vùng Đông Nam Á, nhưng hiện nay được trồng khắp từ Nam Á đến Đông Á. Cây bí xanh phát triển trong thời tiết khí hậu nóng, nhưng trái của nó có thể chịu được nhiệt độ thấp và không bị hư trong mùa đông.
Khi quả bí xanh còn non, bên ngoài thường có màu xanh lục, được bao phủ bởi lớp lông tơ. Theo thời gian, quả chuyển sang màu nhạt hơn, xuất hiện những đốm “sao” màu trắng và một lớp phấn sáp. Quả bí xanh già có hình trụ thon dài, và bên trong chứa nhiều hạt phẳng dẹt. Thông thường, bí xanh được trồng bằng giàn hoặc có thể để nó bò trên mặt đất.
Trong Đông y, bí xanh có vị ngọt, tính mát và được ứng dụng để thanh phế mát vị, hóa đàm, sinh tân, lợi đại tiểu tiện, trị táo bón, tiêu khát, … Ngoài ra bí đao còn được bổ sung trong chế độ ăn hàng ngày và rất tốt cho người già, người có bệnh nền và trẻ em.
1.2. Giá trị dinh dưỡng trong bí xanh
Bí xanh có thành phần dinh dưỡng khá phong phú bao gồm: protid, glucid, khoáng chất: canxi, photpho, sắt, mangan, magie, kẽm,…; các vitamin (caroten, B1, B2, B3, C,…), các chất khác như β-sitosterol acetat, β-sitosterol, lupeol và lupeol acetat và các chất khác.
1.3. Người tiểu đường có ăn được bí xanh không?
Với thành phần dinh dưỡng như trên liệu bệnh tiểu đường ăn bí xanh được không? Đáp án là Có. Theo các chuyên gia, bí xanh không những dùng được cho người bệnh tiểu đường mà còn là thực phẩm rất lý tưởng cho họ.
Một số nghiên cứu đã chứng minh bí xanh có tác dụng kiểm soát đường huyết, tăng tính nhạy cảm của tế bào với insulin. Vì thế bí xanh làm có khả năng làm giảm kháng insulin, hay gặp nhất là người béo phì.
Nhiều mẹ bầu thắc mắc: “Tiểu đường thai kỳ ăn bí xanh được không?”. Câu trả lời là Có. Mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ ăn bí xanh mang lại nhiều lợi ích rất tốt. Ngoài cải thiện đường huyết, bí xanh còn giúp mẹ bầu lợi tiểu, giải khát, giảm triệu chứng sưng phù chân nên mẹ bầu có thể yên tâm bổ sung thêm bí xanh vào chế độ ăn thai kỳ của mình.
2. Tác dụng của bí xanh với người tiểu đường?
Một nghiên cứu thực hiện trên chuột mắc bệnh tiểu đường đã cho thấy rằng sử dụng nước bí đao non luộc trong vòng 1 tháng, kết hợp với nước nấu từ bí đao non, có khả năng ổn định đường huyết. Trong 20 ngày đầu, hàm lượng đường huyết của chuột giảm dần. Đến ngày thứ 30, chỉ số đường huyết gần đạt mức bình thường.
Bên cạnh đó, có nhiều nghiên cứu cho kết quả rằng bí xanh có khả năng làm tăng nhạy cảm của tế bào với insulin nên giúp giảm nồng độ đường huyết, đồng thời có tác dụng giảm chất béo có hạt, điều này rất tốt cho người béo phì mắc tiểu đường.
Do vậy, bí xanh là một trong những loại rau củ tốt cho người tiểu đường. Bạn có thể xem thêm về các loại rau củ có lợi đối với bệnh nhân tiểu đường TẠI ĐÂY.
3. Lợi ích cho sức khỏe từ bí xanh
Bí xanh không chỉ kiểm soát đường huyết mà còn mang lại nhiều tác dụng có lợi khác cho sức khoẻ như:
3.1. Kiểm soát cân nặng
Bí xanh chứa hàm lượng chất xơ cao và hàm lượng calo tương đối thấp, mang lại cảm giác no lâu và giảm cảm giác thèm ăn. Điều này cũng giúp giảm lượng calo tiêu thụ trong khi vẫn cung cấp đủ dưỡng chất vào trong cơ thể.
Ngoài ra, bí xanh còn kích thích quá trình trao đổi chất, góp phần vào việc đốt cháy calo, hỗ trợ giảm cân. Vì thế sử dụng bí xanh giúp kiểm soát cân nặng hiệu quả.
3.2. Thanh nhiệt giải độc
Bí xanh có vị ngọt tình mát nên có tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu, giải độc. Ngoài ra, thường xuyên uống trà bí xanh giúp giải độc gan, đặc biệt người mắc gan nhiễm mỡ.
3.3. Tăng cường thị lực
Bí xanh có hàm lượng vitamin B2 (Riboflavin) dồi dào, và có nghiên cứu đã chỉ ra việc bổ sung bí đao có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến mắt. Ngoài ra, hàm lượng chất chống oxy hóa trong bí xanh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn quá trình oxi hóa và làm chậm quá trình thoái hóa của điểm vàng.
3.4. Tăng cường miễn dịch
Nhờ hàm lượng vitamin C trong bí xanh phong phú giúp tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể. Vitamin C được biết đến là một hoạt chất kích thích cơ thể sản xuất các tế bào bạch cầu, giúp chống lại vi khuẩn và virus gây bệnh. Nó cũng là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, có khả năng ngăn chặn tình trạng oxi hóa và bảo vệ sức khỏe tế bào khỏi những tác nhân gốc tự do.
Bên cạnh đó, bí xanh cung cấp một lượng đáng kể của khoáng chất kẽm, là thành phần quan trọng của hệ thống miễn dịch của cơ thể.
3.5. Bảo vệ sức khỏe tim mạch
Bí xanh chứa nhiều vitamin C và kali, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch. Kali giúp giãn mạch, làm giảm áp lực trên mạch máu và huyết áp. Điều này cải thiện lưu thông máu, kiểm soát huyết áp và giúp giảm nguy cơ xơ vữa động mạch, một nguyên nhân chính dẫn đến các vấn đề tim mạch và mạch vành.
Vitamin C được chứng minh liên quan trực tiếp đến việc giảm nguy cơ đột quỵ ở những người có tiền sử về suy tim. Vì vậy, việc thường xuyên ăn bí xanh có thể cải thiện sức khỏe tim mạch.
3.6. Thúc đẩy phát triển chiều cao
Trong bí xanh có chứa vitamin C có tác động tới sự phát triển của hệ xương, mô liên kết, cơ bắp và mạch máu. Điều này giúp thúc đẩy sự phát triển của xương và cải thiện chiều cao của cơ thể.
3.7. Tốt cho não bộ
Trong bí xanh có chứa sắt, đây là chất có vai trò quan trọng trong cấu trúc của hemoglobin, giúp vận chuyển oxy trong máu đến mô. Khoảng 20% oxy trong máu đóng vai trò quan trọng trong chức năng của não bộ, đặc biệt là trong việc tạo ra nơ-ron thần kinh mới. Điều này có thể cải thiện hoạt động của não bộ và trí nhớ.
3.8. Cải thiện hệ tiêu hoá và đường ruột
Chất xơ dạng sợi trong bí xanh có nhiều lợi ích cho hệ tiêu hóa, bao gồm việc ngăn ngừa đau dạ dày, táo bón, và chướng bụng. Hơn nữa, bí xanh cung cấp chất xơ hòa tan, tạo một loại gel trong ruột từ đó làm chậm quá trình tiêu hóa và tạo cảm giác no.
3.9. Làm đẹp da
Nhờ hàm lượng nước phong phú, bí xanh không chỉ cung cấp độ ẩm cho da mà còn giúp kiểm soát sự dư thừa dầu, ngăn ngừa tình trạng da mụn và có tác dụng sát khuẩn. Ngoài ra, các loại vitamin B, E, C, A, cùng với khoáng chất và các hoạt chất chống lão hóa trong quả bí xanh giúp mang đến làn da trở mịn màng và tươi trẻ hơn.
Xem thêm:
- Giải đáp: Người tiểu đường có ăn được rau muống không?
- Tiểu đường có ăn được rau dền không?
4. Món ngon từ bí xanh
Từ bí xanh chúng ta có thể chế biến nhiều món ăn, thức uống ngon mà bổ dưỡng, tốt cho sức khỏe. Dưới đây là một số món bạn tham khảo và bổ sung vào chế độ ăn nhé.
4.1. Canh bí đao nấu xương lợn
Nguyên liệu: bí xanh non, sườn lợn, hành lá, hành tím, rau ngò, gia vị
Cách làm:
- Sau khi trần sườn heo trong nước nóng, rửa lại sườn bằng nước sạch và ướp cùng ít gia vị, hành băm.
- Làm sạch bí đao và cắt miếng nhỏ vừa ăn.
- Phi hành thơm, cho sườn vào và đảo đến khi sườn săn lại thì cho nước vào, đun sôi, nêm nếm gia vị.
- Đun sôi trong 20 phút, sườn chín nhừ thì cho bí đao vào nấu.
- Nấu thêm khoảng 2-3 phút thì tắt bếp, cho canh ra bát, thêm hành lá, rau ngò vào và thưởng thức.
4.2. Canh bí xanh tôm
Nguyên liệu: bí xanh, tôm, hành lá, hành khô đã băm, rau mùi, gia vị
Cách làm:
- Bí xanh làm sạch, gọt vỏ và cắt từng miếng nhỏ vừa ăn.
- Tôm sau khi bóc thì rửa sạch, ướp chút muối, hạt nêm khoảng 10 phút.
- Phi hành thơm, đảo qua tôm rồi thêm nước vào nồi đun sôi.
- Nước sôi thì cho bí vào nấu, khi miếng bí mềm thì tắt bếp, nêm nếm gia vị vừa miệng.
- Cho canh ra bát, thêm hành lá, tiêu và thưởng thức.
4.3. Trà bí đao phơi khô
Nguyên liệu: bí đao
Cách làm:
- Làm sạch bí đao, không gọt vỏ, thái mỏng bí đao thành từng lát.
- Xếp bí đao đã thái mỏng vào mâm hoặc rổ và đem phơi nắng. Dàn đều bí đao để khô đều.
- Phơi khoảng 2-3 ngày rồi sao trên bếp với lửa lớn, khi bí đã khô hoàn toàn thì có thể dùng trà. Bảo quản trong tủ lạnh hoặc nơi khô thoáng.
- Khi dùng thì cho bí khô vào nước sôi rồi hãm như trà bình thường rồi uống.
5. Hướng dẫn người tiểu đường dùng bí xanh đúng cách
- Chỉ nên ăn bí 2-4 lần mỗi tuần.
- Không nên uống nước ép bí xanh hay ăn sống vì bí chứa các chất xà phòng tự nhiên với hàm lượng cao, nếu ăn vào dễ gây đau bụng, ảnh hưởng không tốt đến hệ tiêu hóa. Vì thế nên ăn bí đao đã được nấu chín.
- Người bị tiểu đường, người gặp tình trạng âm thịnh dương suy, thân hàn, đau bụng, lạnh bụng, tiêu chảy kéo dài, phụ nữ mới sinh, trẻ em có hệ tiêu hóa kém cần hạn chế ăn bí đao.
- Có thể kết hợp bí đao và gừng tươi sẽ giúp tăng tác dụng thanh nhiệt, tiêu đờm, ích khí, kiện tỳ.
Trên đây là tất cả thông tin chi tiết để giải đáp câu hỏi: “Người bị tiểu đường có nên ăn bí xanh không?” Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích và giúp bạn có thêm sự lựa chọn trong chế độ ăn uống của mình.
Nếu có bất kỳ thắc mắc gì về chế độ dinh dưỡng hay sản phẩm, vui lòng liên hệ trực tiếp tới Hotline của Suppro – 1800 646 855 (miễn cước) để được các chuyên gia dinh dưỡng tư vấn cụ thể.