Chấn thương sọ não nhẹ có thể điều trị và ít để lại biến chứng. Với tình trạng nặng, cách điều trị chấn thương sọ não có thể khó hơn. Vậy, chấn thương sọ não có chữa được không? Cần lưu ý gì?
Chấn thương sọ não (Traumatic Brain Injury, viết tắt là TBI) ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của não khi vùng đầu bị tác động, va đập hoặc một vật thể xuyên qua hộp sọ. Trong những trường hợp nặng, việc điều trị chấn thương sọ não không kịp thời có thể dẫn đến các tổn thương não vĩnh viễn hoặc thậm chí gây tử vong.
Bài viết sau đây góp phần giúp bạn hiểu đúng hơn về chấn thương sọ não và các cách điều trị chấn thương sọ não hiện nay.
Chấn thương sọ não có chữa được không?
Chấn thương sọ não có thể chữa được, tùy mức độ. Phản ứng nhanh, nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường từ đó kịp thời đi khám, áp dụng cách điều trị chấn thương sọ não, phục hồi chức năng phù hợp sẽ giúp người bệnh hồi phục và sinh hoạt bình thường trở lại.
Mục tiêu của điều trị chấn thương sọ não
Mục tiêu của điều trị chấn thương sọ não dựa trên mức độ nghiêm trọng nặng/nhẹ của chấn thương, làm sao giúp người bệnh giảm di chứng để lại, hồi phục tối đa.
- Đối với chấn thương sọ não nặng: Các biện pháp cấp cứu và điều trị chấn thương sọ não nặng cần được thực hiện ngay lập tức vì chấn thương dễ để lại biến chứng, di chứng nghiêm trọng. Ưu tiên hàng đầu khi điều trị là đảm bảo người bệnh được cung cấp đủ oxy và nguồn máu lưu thông não, duy trì huyết áp. Sau đó tùy theo vị trí chấn thương mà bác sĩ đưa ra cách điều trị phù hợp.
- Đối với chấn thương sọ não nhẹ: Việc điều trị chấn thương sọ não nhẹ có thể chưa cần tiến hành ngay lập tức. Những trường hợp này người bệnh chủ yếu cần nghỉ ngơi, theo dõi các triệu chứng tại nhà và uống thuốc theo chỉ định bác sĩ. Người bệnh tái khám theo lịch hẹn để bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương, thay đổi cách điều trị phù hợp.
Cách điều trị chấn thương sọ não nhẹ
Theo Báo cáo về chấn động và chấn thương sọ não của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (Mỹ), năm 2020, trung bình có khoảng 176 người Mỹ chết mỗi ngày vì chấn thương sọ não. Trong đó, 15% học sinh cấp Trung học ở Mỹ tự báo cáo đã bị một hoặc nhiều chấn động tác động lên đầu do chơi thể thao hoặc giải trí trong khoảng 12 tháng trước đó. (1)
Những chấn thương sọ não nhẹ do các hoạt động giải trí hay thể thao cần được phát hiện và điều trị kịp thời để tránh những biến chứng nặng hơn. Theo đó, các bước theo dõi, điều trị chấn thương sọ não nhẹ bao gồm: (2)
- Nghỉ ngơi: Người bị chấn thương sọ não được chẩn đoán cấp độ nhẹ chưa cần can thiệp phẫu thuật sẽ được chỉ định nghỉ ngơi tại nhà.
- Sử dụng thuốc: Trường hợp bị đau đầu sẽ được sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn. Bác sĩ cũng có thể chỉ định cho người bệnh dùng một số loại thuốc chuyên dụng khác.
- Tự theo dõi tình hình sức khỏe tại nhà & tái khám đúng định kỳ: Luôn theo dõi chặt chẽ tình hình sức khỏe tại nhà và thông tin cho Bác sĩ để kịp thời kiểm tra, đánh giá các triệu chứng, liệu chúng có xấu đi hoặc có có khả năng gây nguy hiểm cho sức khỏe hay không.
- Không nên làm việc hoạt động trở lại quá sớm: Thông thường, chấn thương sọ não nhẹ sẽ chữa hết sau 3 tuần. Việc sinh hoạt hay hoạt động mạnh lại quá sớm có thể gây nguy hiểm hoặc khiến tốc độ phục hồi chậm hơn.
5 cách điều trị chấn thương sọ não từ trung bình đến nặng
Phản ứng nhanh và lựa chọn phương pháp, cách điều trị chấn thương sọ não nặng một cách chính xác sẽ giúp giảm tỷ lệ thương tật và tăng khả năng hồi phục cho người bệnh. Sau đây là cách điều trị chấn thương sọ não nặng: (3)
1. Đánh giá và sơ cấp cứu ngay lập tức
Khi thấy người bị chấn thương còn tỉnh táo hoặc có người chứng kiến quá trình người bệnh bị chấn thương, hãy cung cấp các thông tin quan trọng cho nhân viên y tế để đánh giá đúng tình trạng, mức độ chấn thương.
- Nguyên nhân: Chấn thương xảy ra như thế nào, vì sao? Đầu hoặc các bộ phận khác của cơ thể đã bị va đập, đánh trúng ở đâu?
- Thông tin về vật tác động: Người bệnh bị vật gì đánh trúng, bị rơi bao xa? Ví dụ, người bệnh có bị ném ra khỏi xe và va đập mạnh không?
- Sự tỉnh táo: Có phải người bệnh đã mất ý thức hay không? Người bệnh đã bị bất tỉnh trong bao lâu?
- Triệu chứng sau chấn thương: Người bệnh có thay đổi nào khác về khả năng nói, khả năng phối hợp chân tay hoặc các dấu hiệu chấn thương khác không?
Trong khi xác định rõ nguyên nhân chấn thương, Bác sĩ hoặc nhân viên Y tế cũng thực hiện song song sơ cứu chấn thương sọ não bằng các nghiệp vụ chuyên môn: cố định cột sống cổ, làm thông đường thở, chụp CT/X-quang,…
2. Chẩn đoán bằng hình ảnh và đo áp lực nội sọ
Chẩn đoán hình ảnh là phương pháp giúp Bác sĩ quan sát tình trạng hiện tại về cấu trúc hộp sọ và não bộ của người bị chấn thương. Những hình ảnh trực quan nhằm giúp Bác sĩ đánh giá các tổn thương não bao gồm: nứt hộp sọ, có khối máu tụ, xuất huyết nội sọ,… Hai phương pháp chụp phổ biến là:
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính cho ra kết quả nhanh, thường được sử dụng ở Phòng Cấp cứu khi nhận thấy các trường hợp nghi ngờ chấn thương sọ não. Chụp CT sử dụng loạt tia X đưa ra hình ảnh khá chi tiết giúp phát hiện được chứng chảy máu trong não (xuất huyết), khối máu tụ, mô não bị bầm tím (dập não) và sưng mô não.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Kỹ thuật chụp MRI cho kết quả chậm hơn, thường sẽ được sử dụng khi người bệnh ổn định đang điều trị ngừa biến chứng. Chụp MRI sử dụng sóng vô tuyến, cho ra hình ảnh chi tiết đến cả cấu trúc xương và mô mềm, giúp Bác sĩ đánh giá lại phương pháp điều trị các triệu chứng không cải thiện, xác định rõ thêm nguyên nhân khác không được phát hiện trên hình ảnh chụp CT.
Đồng thời, Bác sĩ cũng có thể cho người bệnh đo áp lực nội sọ để hỗ trợ việc chẩn đoán và đưa ra phương pháp điều trị.
Áp lực nội sọ bình thường là < 20mmHg. Máu, mô não và dịch tủy não là 3 khoang thành phần chính trong hộp sọ. Bác sĩ sử dụng đầu dò luồng vào hộp sọ để theo dõi áp lực tăng giảm diễn ra bên trong sọ. Những triệu chứng như sưng mô não, chảy máu trong do chấn thương sẽ làm tăng áp lực nội sọ.
Như vậy, mục tiêu đo áp lực nội sọ sẽ giúp nhận biết tình trạng người bệnh bị chấn thương sọ não và điều trị tăng áp lực nội sọ là giảm áp lực nội sọ về mức <20mmHg.
3. Thuốc điều trị triệu chứng
Các loại thuốc điều trị triệu chứng và giảm tổn thương não ngay sau khi bị chấn thương có thể bao gồm:
- Thuốc chống co giật: Những người bị chấn thương sọ não từ trung bình đến nặng có thể có nguy cơ bị co giật trong tuần đầu tiên sau chấn thương. Bác sĩ có thể chỉ định người bệnh dùng các thuốc chống co giật ngay tuần đầu tiên để tránh bất kỳ tổn thương nào có thể xảy ra bởi cơn động kinh. Việc tiếp tục sử dụng thuốc chỉ xảy ra nếu cơn co giật diễn ra những lần tiếp theo.
- Thuốc gây hôn mê: Vài trường hợp, Bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng thuốc gây hôn mê để đưa bệnh nhân vào trạng thái hôn mê tạm thời vì não hôn mê cần ít oxy hơn để hoạt động. Điều này hữu ích khi mạch máu bị nén do tăng áp lực trong não, không cung cấp đủ lượng dinh dưỡng và oxy cho não như bình thường.
- Thuốc lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu sẽ kích thích người bệnh đi tiểu và làm giảm chất lỏng trong các mô, giúp giảm áp lực trong não. Thông thường, thuốc lợi tiểu được tiêm vào tĩnh mạch cho người bị chấn thương sọ não.
4. Phẫu thuật
Phẫu thuật khẩn cấp sẽ được bác sĩ chỉ định nhằm giảm thiểu các ảnh hưởng nghiêm trọng trong trường hợp người bệnh bị chấn thương sọ não trung bình đến nặng. Việc điều trị chấn thương sọ não bằng phương pháp phẫu thuật giúp giải quyết các vấn đề như: (4)
- Loại bỏ khối máu tụ: Chảy máu bên ngoài hoặc bên trong não có thể dẫn đến tình trạng máu đông lại, làm tụ máu gây áp lực lên não và làm hỏng mô não xung quanh.
- Xử lý gãy/vỡ xương hộp sọ: Phẫu thuật được thực hiện để xử lý các đường nứt, lún hoặc loại bỏ các mảnh vỡ vụn xương sọ. Vỡ xương sọ làm tổn thương mạch máu và gây tụ dịch, tụ máu dưới màng cứng,…
- Chảy máu trong não: Khi bị chấn thương sọ não sẽ có trường hợp bị chảy máu trong não và cần được phẫu thuật để cầm máu ngay.
- Mở nắp hộp sọ: Phẫu thuật mở nắp hộp sọ được sử dụng để giảm áp lực nội sọ bằng cách dẫn lưu dịch não tủy tích tụ. Phẫu thuật mở hộp sọ còn có tác dụng mở rộng diện tích để giảm áp lực khi nhu mô não đang bị phù to tăng kích thước.
Bất kỳ phẫu thuật nào liên quan đến hộp sọ hay não đều có nguy cơ gây rủi ro, biến chứng cho người bệnh. Người bệnh nên cân nhắc và tìm hiểu các bệnh viện uy tín khi can thiệp, phẫu thuật điều trị.
Xem thêm: Phẫu thuật chấn thương sọ não: Các phương pháp phẫu thuật và chi phí.
5. Phục hồi chức năng
Hầu hết, người bị chấn thương sọ não từ mức độ trung bình đến nặng đều cần phục hồi chức năng. Đó có thể bắt đầu hồi phục từ những kỹ năng, chức năng cơ bản như nói chuyện hay đi bộ. Mục tiêu cuối cùng của việc phục hồi chức năng là giúp người bệnh cải thiện và có khả năng thực hiện các hoạt động hằng ngày. Tuy nhiên, thời gian phục hồi chức năng sẽ khác nhau ở mỗi người và tùy theo mức độ nghiêm trọng của chấn thương. (5)
Các chuyên gia hồi phục chức năng gồm: Bác sĩ vật lý trị liệu, Nhà trị liệu ngôn ngữ và lời nói, Bác sĩ tâm lý thần kinh,… Việc người bệnh có sinh hoạt được trở lại bình thường hay không phụ thuộc lớn vào mức độ chấn thương, tính nhanh chóng khi được cấp cứu và phương pháp hồi phục.
Khoa Phẫu thuật Thần kinh, Trung tâm Khoa học Thần kinh, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là một trong số ít đơn vị chuyên điều trị các bệnh lý thần kinh, sọ não, cột sống uy tín. Bệnh viện quy tụ nhiều Bác sĩ và Chuyên gia giàu kinh nghiệm; sở hữu nhiều thiết bị, máy móc hiện đại như máy MRI 1,5 – 3 Tesla, hệ thống chụp CT 768 lát cắt, máy chụp mạch máu DSA, định vị dẫn đường thần kinh và robot mổ não hiện đại bậc nhất.
Để đặt lịch thăm khám, tư vấn các vấn đề về sức khỏe tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ:
Trên đây là những thông tin cơ bản về chấn thương sọ não và cách điều trị chấn thương sọ não. Hy vọng bài viết đã phần nào giải đáp cho bạn những thông tin hữu ích nhất.