Ung thư di căn xương có chữa được không là câu hỏi mà rất nhiều bệnh nhân ung thư quan tâm. Hầu hết ung thư di căn xương không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có một số liệu pháp điều trị có thể áp dụng để giảm triệu chứng và làm chậm tiến triển của ung thư di căn xương.
3.1 Thuốc
Thuốc dùng cho bệnh nhân ung thư di căn xương bao gồm:
- Thuốc điều trị loãng xương: Các loại thuốc này thường được sử dụng cho những người bị loãng xương và cũng có thể giúp ích cho những bệnh nhân bị di căn xương. Những loại thuốc này có thể làm chắc xương và giảm đau do di căn xương, giảm nhu cầu dùng thuốc giảm đau mạnh. Tuy nhiên, chúng có thể gây đau xương tạm thời và các vấn đề về thận. Chúng làm tăng nguy cơ bị thoái hóa xương hàm hiếm gặp nhưng nghiêm trọng (hoại tử xương).
- Thuốc phóng xạ dùng đường tĩnh mạch: Những người bị di căn nhiều xương có thể được chỉ định một loại thuốc phóng xạ truyền qua tĩnh mạch. Khi vào cơ thể bạn, thuốc sẽ di chuyển đến các khu vực di căn xương và giải phóng bức xạ. Thuốc phóng xạ có thể giúp kiểm soát cơn đau do di căn xương. Các tác dụng phụ có thể bao gồm tổn thương tủy xương, thiếu máu.
- Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau có thể giúp kiểm soát cơn đau do di căn xương gây ra. Nhiều loại thuốc giảm đau được sử dụng để điều trị chứng đau do ung thư. Ngoài ra, còn có nhiều cách dùng thuốc giảm đau khác nhau, chẳng hạn như thuốc viên, miếng dán hoặc thuốc tiêm truyền.
- Steroid: Thuốc steroid thường có thể giúp giảm đau liên quan đến di căn xương bằng cách giảm sưng và viêm xung quanh các vị trí ung thư. Các thuốc steroid hoạt động khá nhanh và hiệu quả, nhưng chúng cũng phải được sử dụng rất thận trọng vì nhiều tác dụng phụ, đặc biệt là khi sử dụng trong thời gian dài.
3.2 Hóa trị liệu
Nếu ung thư đã di căn đến nhiều xương, bác sĩ có thể đề nghị hóa trị. Hóa trị có thể được thực hiện dưới dạng sử dụng thuốc uống, tiêm qua tĩnh mạch hoặc cả hai. Các tác dụng phụ phụ thuộc vào các loại thuốc hóa trị cụ thể mà bệnh nhân được sử dụng. Đối với các bệnh ung thư nhạy cảm với hóa trị, hóa trị có thể là cách tốt để giảm triệu chứng do di căn xương.
3.3 Liệu pháp hormone
Liệu pháp hormone có thể liên quan đến việc dùng thuốc để giảm nồng độ hormone tự nhiên hoặc ngăn chặn sự tương tác giữa hormone và tế bào ung thư. Một biện pháp khác là phẫu thuật để loại bỏ các cơ quan sản xuất hormone như buồng trứng và tinh hoàn. Ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt thường nhạy cảm với các phương pháp điều trị ngăn chặn hormone.
3.4 Liệu pháp nhắm mục tiêu
Các phương pháp điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu tập trung vào các bất thường cụ thể hiện diện trong các tế bào ung thư. Thông qua việc ngăn chặn những bất thường này, các phương pháp điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu có thể khiến các tế bào ung thư chết.
3.5 Xạ trị
Xạ trị là liệu pháp sử dụng chùm bức xạ có năng lượng cao, chẳng hạn như tia X và proton, để tiêu diệt các tế bào ung thư. Xạ trị có thể là một lựa chọn nếu di căn xương gây ra cơn đau mà không được kiểm soát bằng thuốc giảm đau hoặc nếu cơn đau chỉ giới hạn ở một số vùng nhỏ. Tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân. liều lượng bức xạ vào xương có thể khác nhau. Tác dụng phụ của bức xạ phụ thuộc vào vị trí được điều trị và kích thước của nó.
3.6 Phẫu thuật
Sau đây là một số loại phẫu thuật thường dùng trong điều trị ung thư di căn xương:
- Phẫu thuật ổn định xương: Nếu xương có nguy cơ gãy do di căn xương, bác sĩ phẫu thuật có thể ổn định xương bằng cách sử dụng các thanh kim loại, đinh vít để cố định, từ đó giúp giảm đau và cải thiện chức năng.
- Phẫu thuật tiêm xi măng vào xương: Một số xương không thể được gia cố dễ dàng bằng các tấm kim loại hoặc đinh vít, chẳng hạn như xương chậu và xương ở cột sống. Trường hợp này bác sĩ có thể chỉ định tiêm xi măng xương.
- Phẫu thuật để sửa chữa xương bị gãy: Nếu di căn xương đã làm cho xương bị gãy, các bác sĩ phẫu thuật có thể phẫu thuật để sửa chữa xương bằng cách sử dụng các thanh kim loại và đinh vít để ổn định xương.
3.7 Làm nóng hoặc đông lạnh khối u
Quy trình tiêu diệt tế bào ung thư bằng nhiệt hoặc lạnh có thể giúp kiểm soát cơn đau. Các thủ thuật này có thể là một lựa chọn nếu bệnh nhân chỉ có một hoặc hai khu vực di căn xương và không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Các tác dụng phụ có thể của phương pháp này là tổn thương các cấu trúc lân cận, chẳng hạn như dây thần kinh và tổn thương xương có thể làm tăng nguy cơ gãy xương.