Không còn sự phiền toái với việc burn hay ghi file ISO lên DVD, CD truyền thống. Ổ USB Bootable Linux giờ đây là giải pháp linh hoạt và hiệu quả, thích hợp với nhiều máy tính không có ổ DVD, CD.
Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn bạn từng bước cách tạo, burn hoặc ghi file ISO vào ổ USB trên Linux để bạn có thể trải nghiệm sự thuận tiện và nhanh chóng.
1. Cách hoạt động của ổ USB Bootable Linux
Tương tự như CD hay DVD live, ổ USB Bootable cho phép người dùng cài đặt và chạy các bản phân phối Linux khác nhau mà không cần đến ổ CD hay DVD.
Tuy nhiên, người dùng không thể đơn giản sao chép hoặc trích xuất file ISO vào ổ USB. Để burn, ghi file ISO vào ổ USB, chúng ta cần thực hiện một quy trình đặc biệt, tải file ISO Linux và tạo ổ USB bootable.
Có 2 phương pháp để thực hiện điều này: trên một số bản phân phối Linux tích hợp công cụ tạo ổ USB bootable, chúng ta có thể sử dụng công cụ này. Hoặc có thể sử dụng lệnh dd trên bất kỳ bản phân phối Linux nào. Dù chọn cách nào, trước tiên, chúng ta cần có file ISO của bản phân phối Linux.
Ví dụ, trên Ubuntu Linux có sẵn 2 cách để tạo USB Bootable. USB Bootable mang lại trải nghiệm giống như Ubuntu Live DVD, cho phép trải nghiệm hệ điều hành giống Unix mà không cần thay đổi máy tính. Sau khi chuẩn bị cài đặt Ubuntu, bạn có thể sử dụng USB làm phương tiện cài đặt.
Chú ý: Để tạo USB Bootable, bạn cần có hình ảnh ISO của Ubuntu, vì vậy hãy tải xuống phiên bản Ubuntu bạn muốn sử dụng.
USB Bootable sẽ khởi động vào bản sao của Ubuntu Linux đang hoạt động, nhưng không lưu bất kỳ thay đổi mà bạn thực hiện. Mỗi lần khởi động vào Ubuntu từ USB tương đương với việc bạn bắt đầu với một phiên bản mới của Ubuntu. Để lưu lại thay đổi và dữ liệu, bạn có thể tạo USB Bootable với bộ lưu trữ liên tục, tuy quá trình này phức tạp hơn.
Chỉ cần cắm USB Bootable vào máy tính và khởi động từ đó. Tùy thuộc vào bản phân phối Linux bạn chọn, có thể bạn cần tắt chế độ Secure Boot trước đó.
2. Cách tạo, burn hoặc ghi file ISO vào USB trên Linux
Như đã đề cập trước đó, có 2 phương pháp để tạo USB Bootable trên Linux: sử dụng công cụ tạo USB bootable tích hợp (trong một số bản phân phối Linux) hoặc sử dụng lệnh dd.
2.1 Sử dụng công cụ để tạo USB Bootable
Trên Ubuntu, bạn có thể sử dụng ứng dụng mặc định có tên Startup Disk Creator để tạo USB Bootable. Nếu sử dụng bản phân phối Linux khác, hãy kiểm tra tài liệu để biết thêm chi tiết về công cụ tương tự.
Cảnh báo: Quá trình này sẽ xóa toàn bộ dữ liệu trên ổ USB đích. Để đảm bảo không có lỗi xảy ra, Mytour đề xuất bạn nên ngắt kết nối tất cả các ổ USB khác trước khi thực hiện.
Với Ubuntu, bạn cần một ổ USB dung lượng 4 GB trở lên. Nếu file ISO bạn chọn có kích thước lớn, ổ USB cần có dung lượng lớn hơn.
Sau khi ngắt kết nối tất cả các ổ USB khác, bước tiếp theo là mở Startup Disk Creator. Nhấn phím Super (thường là phím Windows trên hầu hết các bàn phím), sau đó gõ ‘startup disk’. Tìm và nhấp chọn biểu tượng Startup Disk Creator trong kết quả tìm kiếm.
Bây giờ cửa sổ chính của Startup Disk Creator sẽ hiển thị. Ổ USB của bạn sẽ được đánh dấu ở góc dưới cửa sổ.
Chọn nút Khác. Trong cửa sổ mở file sẽ xuất hiện, điều hướng đến đường dẫn của tệp ISO Ubuntu bạn đã tải về, sau đó nhấp nút Mở.
Cửa sổ chính của Startup Disk Creator hiện có dạng như bên dưới. Tệp ISO được đánh dấu ở phía trên và ổ USB ở phía dưới.
任務 của bạn là xác nhận rằng tệp ISO và ổ USB là chính xác. Nhấp vào nút ‘Tạo ổ USB Bootable‘ để tiếp tục.
Trên màn hình sẽ xuất hiện thông báo cảnh báo rằng toàn bộ dữ liệu trên ổ USB sẽ bị xóa. Nhấp vào Có để tạo ổ USB Bootable.
Lúc này trên màn hình sẽ hiển thị thanh tiến trình thông báo để bạn biết khi nào quá trình hoàn tất.
Sau khi kết thúc, màn hình sẽ hiển thị thông báo xác nhận việc tạo ổ USB Bootable đã hoàn tất. Thời gian có thể mất khoảng 5 phút hoặc lâu hơn.
Nhấp chọn nút Thoát. Bây giờ, bạn có thể khởi động máy tính từ ổ USB hoặc rút ổ USB và kết nối vào máy tính khác để khởi động.
2.2 Tạo ổ USB Bootable bằng lệnh dd
Một phương pháp khác để tạo ổ USB Bootable là sử dụng lệnh dd.
Cảnh báo: Nếu sử dụng lệnh dd để tạo ổ USB bootable, hãy cẩn thận để tránh các tình huống không mong muốn vì lệnh này không hiển thị câu hỏi xác nhận giống như các công cụ tạo ổ USB chuyên dụng.
Đầu tiên, bạn cần xác định đúng thiết bị USB được kết nối vào máy tính. Rút, ngắt kết nối tất cả các thiết bị USB khác khỏi máy tính của bạn.
Mở cửa sổ Terminal và chạy lệnh Terminal sau đây:
Liệt kê các thiết bị
Sử dụng lệnh lsblk để hiển thị danh sách các thiết bị kết nối vào máy tính. Mỗi thiết bị sẽ được phân chia thành các phân vùng khác nhau.
Kết quả của lệnh lsblk sẽ hiển thị danh sách các ổ đĩa hiện tại trên máy tính. Ở đây, bạn sẽ thấy một ổ cứng nội bộ có tên là sda và một phân vùng được gọi là sda1.
Kết nối ổ USB của bạn và chạy lại lệnh lsblk. Kết quả sẽ thay đổi, và ổ USB của bạn sẽ xuất hiện trong danh sách đầu ra.
Trong danh sách, sẽ xuất hiện mục mới được đặt tên là sdb với 2 phân vùng, trong đó một là sdb1 với kích thước 1 KB và phân vùng khác là sdb5 với kích thước 14.6 GB.
Đó chính là ổ USB của bạn. Mã định dạng cần sử dụng là ký tự ổ đĩa, không phải phân vùng. Trong hướng dẫn này, ổ USB có tên là sdb.
Tiếp theo, sử dụng lệnh dd như sau:
sudo dd bs=4M if=Downloads/ubuntu-19.04-desktop-amd64.iso of=/dev/sdb conv=fdatasync
Trong đoạn lệnh này:
Sudo: Bạn cần quyền superuser để thực hiện lệnh dd và sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu để chạy lệnh.
dd: Tên lệnh mà chúng ta đang sử dụng.
bs=4M: Tùy chọn -bs (blocksize) xác định kích thước của từng phần thông tin được đọc từ file đầu vào và được ghi vào thiết bị đầu ra. Lựa chọn 4 MB được chọn vì là bội số chính xác của 4 KB, là blocksize của hệ thống tập tin ext4. Điều này giúp tăng tốc quá trình đọc và ghi.
if=Downloads/ubuntu-19.04-desktop-amd64.iso: Tùy chọn -if (input file – file đầu vào) yêu cầu đường dẫn và tên của file Linux ISO image mà bạn sử dụng làm file đầu vào.
of=/dev/sdb: -of (output file – file đầu ra) là tham số quan trọng. Tham số này phải được cung cấp cùng định danh ổ USB. Trong hướng dẫn này, định danh ổ USB là sdb, nên Mytour sử dụng of=/dev/sdb. Định danh ổ USB của bạn có thể khác, nên hãy đảm bảo rằng bạn đã cung cấp đúng định danh.
conv=fdatasync: Tham số conv xác định cách lệnh dd chuyển đổi file đầu vào khi file được ghi vào thiết bị đầu ra. Lệnh dd sử dụng bộ nhớ cache kernel của ổ đĩa khi ghi vào ổ USB. Công cụ sửa đổi fdatasync đảm bảo bộ nhớ cache ghi sẽ được xóa đúng cách và xóa hoàn toàn trước khi quá trình tạo ổ USB bootable hoàn tất.
Lưu ý rằng lệnh dd không hiển thị bất kỳ thông báo nào trong quá trình tạo ổ USB bootable.
Sau khi tạo xong ổ USB bootable, lệnh dd sẽ thông báo về lượng dữ liệu đã được ghi vào ổ USB. Bạn có thể kiểm tra ổ USB Bootable bằng cách khởi động máy tính từ đó hoặc thử trên một máy tính khác.
Đây là hướng dẫn cách Mytour tạo, burn hoặc ghi file ISO vào ổ USB trên Linux, tương đương với cách tạo USB cài Win. Bạn cũng có thể thử nghiệm khởi động từ ổ USB hoặc xem các hướng dẫn tạo USB Boot Windows 10, 8, 7 khác trên Mytour.