Danh từ là chủ điểm ngữ pháp cơ bản nhưng lại cực kì quan trọng trong Tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về danh từ nhé.
I. Danh từ là gì?
1. Định nghĩa Danh từ:
Danh từ là từ dùng để đặt tên cho một người, một vật, một địa điểm, một ý tưởng hoặc một tình huống.
Ví dụ:
- Người: teacher (giáo viên), student (học sinh), doctor (bác sĩ).
- Vật: book (sách), table (bàn), computer (máy tính).
- Địa điểm: school (trường học), park (công viên), beach (bãi biển).
- Ý tưởng: love (tình yêu), courage (can đảm), happiness (hạnh phúc).
- Tình huống: party (bữa tiệc), exam (kỳ thi), holiday (kỳ nghỉ).
2. Danh từ dạng đơn và dạng phức (Singular and Compound Nouns)
- Danh từ dạng đơn: Danh từ được hình thành từ một từ duy nhất.
Ví dụ: bedroom (phòng ngủ), tablecloth (khăn trải bàn).
- Danh từ dạng phức: Danh từ được hình thành từ việc kết hợp nhiều từ thành một.
Ví dụ: toothpaste (kem đánh răng), basketball (bóng rổ).
3. Chức năng của danh từ
Danh từ có rất nhiều chức năng như sau:
- Đặt tên cho người, vật, địa điểm, ý tưởng và sự vật: Danh từ cho phép chúng ta đặt tên cho các đối tượng hoặc sự việc trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: “John” (tên người), “book” (quyển sách), “Paris” (tên thành phố), “love” (tình yêu).
- Xác định các thành phần trong câu: Danh từ có thể làm chủ ngữ (subject) hoặc bổ ngữ (predicate) trong câu. Chúng xác định người, vật thể hoặc ý tưởng mà câu đó đang nói đến. Ví dụ: “The cat is sleeping.” (Con mèo đang ngủ.)
- Sở hữu: Danh từ cũng có thể được sử dụng để biểu thị quyền sở hữu hoặc quan hệ giữa các đối tượng. Ví dụ: “John’s car” (xe của John).
- Mở rộng và cụ thể hóa ý tưởng: Danh từ giúp chúng ta biểu đạt các ý tưởng trừu tượng và cụ thể hóa chúng thành các đối tượng cụ thể. Ví dụ: “happiness” (hạnh phúc) là một ý tưởng trừu tượng, nhưng “a happy family” (một gia đình hạnh phúc) là một ví dụ cụ thể của nó.
- Thực hiện vai trò của chủ ngữ và tân ngữ: Danh từ có thể đóng vai trò chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) trong câu, xác định người hoặc vật nhận hành động. Ví dụ: “Sheila eats an apple.” (Sheila ăn một quả táo.) ở đây, “Sheila” là chủ ngữ và “an apple” là tân ngữ.
- Sử dụng trong câu hỏi và câu mệnh lệnh: Danh từ cũng được sử dụng trong câu hỏi và câu mệnh lệnh để thể hiện ý kiến hoặc yêu cầu. Ví dụ: “What is your name?” (Tên bạn là gì?) và “Please pass me the book.” (Làm ơn đưa sách cho tôi.)
4. Vị trí của Danh từ trong câu
Vị trí của danh từ (Noun) trong câu có thể khác nhau tùy thuộc vào vai trò của nó trong cấu trúc câu và loại câu mà chúng ta sử dụng. Dưới đây là một số vị trí phổ biến của danh từ trong câu:
- Danh từ làm Chủ ngữ (Subject): Danh từ thường xuất hiện ở vị trí chủ ngữ, là người hoặc vật thực hiện hành động trong câu. Vị trí này thường đặt ở đầu câu.
Ví dụ: “The cat” is sleeping. (Con mèo đang ngủ.)Trong ví dụ trên, danh từ “The cat” đóng vai trò chủ ngữ của câu.
- Danh từ làm Tân ngữ (Object): Danh từ cũng xuất hiện trong vị trí tân ngữ, là người hoặc vật nhận hành động trong câu.
Ví dụ: Sheila eats “an apple.” (Sheila ăn một quả táo.)Ở đây, danh từ “an apple” đóng vai trò tân ngữ của câu.
- Danh từ làm Bổ ngữ (Predicate Noun): Danh từ có thể xuất hiện trong vị trí bổ ngữ, đặt sau động từ “to be” (is, am, are, was, were) để mô tả, xác định hoặc làm rõ cho chủ ngữ.
Ví dụ: She is “a doctor.” (Cô ấy là bác sĩ.)Trong ví dụ trên, danh từ “a doctor” đóng vai trò bổ ngữ của câu.
- Danh từ làm Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object): Trong một số câu, danh từ có thể xuất hiện ở vị trí tân ngữ gián tiếp khi nó là đối tượng nhận của động từ gián tiếp (verb of giving or telling).
Ví dụ: She gave “him” a book. (Cô ấy đã đưa cho anh ấy một quyển sách.)Trong ví dụ trên, danh từ “him” đóng vai trò tân ngữ gián tiếp của động từ “gave.”
- Danh từ trong câu hỏi và câu mệnh lệnh: Danh từ cũng có thể xuất hiện trong câu hỏi và câu mệnh lệnh.
Ví dụ:
“What” is your name? (Bạn tên là gì?)”Please pass me” the book. (Làm ơn đưa cho tôi quyển sách.)
Như vậy, vị trí của danh từ trong câu phụ thuộc vào vai trò của nó trong cấu trúc câu và mục đích sử dụng trong ngữ cảnh câu nói.
II. Danh từ số ít và danh từ số nhiều
1. Danh từ số ít và danh từ số nhiều
- Danh từ số ít (Singular Nouns): Là danh từ chỉ đến một người, vật, động vật hoặc sự vật.
Ví dụ: book (quyển sách), cat (con mèo), student (học sinh).
- Danh từ số nhiều (Plural Nouns): Là danh từ chỉ đến nhiều người, vật, động vật hoặc sự vật.
Ví dụ: books (quyển sách), cats (con mèo), students (học sinh).
2. Biến đổi danh từ từ số ít sang số nhiều
Cách biến đổi từ Danh từ số ít sang Danh từ số nhiều
Để biến đổi danh từ từ số ít sang số nhiều, chúng ta sẽ áp dụng như sau:
- Với Danh từ tận cùng bằng chữ “s”, “sh”, “x”, “z”, “ch”: Thêm “es” vào cuối danh từ.
Ví dụ:box (hộp) → boxes (những hộp)brush (cái chổi) → brushes (những cái chổi)buzz (tiếng vo ve) → buzzes (những tiếng vo ve)
- Với Danh từ tận cùng bằng “y” và “y” đứng một mình: Thay “y” bằng “ies”.
Ví dụ:baby (em bé) → babies (các em bé)city (thành phố) → cities (những thành phố)
- Với Danh từ tận cùng bằng “y” nhưng “y” đứng cùng với một nguyên âm (a, e, i, o, u): Thêm “s” vào cuối danh từ.
Ví dụ:toy (đồ chơi) → toys (những đồ chơi)boy (cậu bé) → boys (những cậu bé)
- Các trường hợp còn lại: Thêm “s” vào cuối danh từ.
Ví dụ:dog (con chó) → dogs (các con chó)book (quyển sách) → books (các quyển sách)
3. Bài tập thực hành danh từ số ít và danh từ số nhiều
Bài tập 1: Biến đổi các danh từ sau sang dạng số nhiều:
a) penb) tablec) watchd) childe) applef) cityg) bush) leafi) boxj) brush
Bài tập 2: Điền danh từ số nhiều thích hợp vào chỗ trống trong câu:
a) There are three __________ on the table. b) The __________ are playing in the garden.c) She has two __________ in her bag.d) The __________ are waiting for the school bus.e) The __________ are falling from the trees.
4. Đáp án bài tập thực hành
Bài tập 1: Biến đổi các danh từ sau sang dạng số nhiều:
a) pensb) tablesc) watchesd) childrene) applesf) citiesg) busesh) leavesi) boxesj) brushes
Bài tập 2: Điền danh từ số nhiều thích hợp vào chỗ trống trong câu:
Bạn có thể điền rất nhiều danh từ số nhiều vào trong các câu trên, dưới đây là đáp án tham khảo:
a) There are three pens on the table.b) The children are playing in the garden.c) She has two watches in her bag.d) The students are waiting for the school bus.e) The leaves are falling from the trees.
III. Danh từ đếm được và không đếm được
1. Danh từ đếm được (Countable Nouns)
Danh từ đếm được được sử dụng cho những vật có thể đếm được riêng lẻ và có dạng số ít và số nhiều.Ví dụ:book (quyển sách) → books (các quyển sách)cat (con mèo) → cats (các con mèo)apple (quả táo) → apples (các quả táo)
2. Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)
Danh từ không đếm được sử dụng cho những vật không thể đếm được riêng lẻ, chỉ đến một khái niệm hoặc chất lượng không đếm được.Ví dụ:water (nước)rice (gạo)happiness (hạnh phúc)
3. Làm thế nào để xác định danh từ đếm được và không đếm được?
Loại danh từDanh từ đếm được (Countable nouns)Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)Đặc điểm
- Có thể đếm bằng số từ “one,” “two,” “three,”…
- Có thể có hậu tố số nhiều “-s” hoặc “-es” để chuyển sang dạng số nhiều.
- Không thể đếm bằng số từ “one,” “two,” “three,”…
- Không có dạng số nhiều và không thêm hậu tố “-s” hoặc “-es”.
Ví dụ
- one book, two books, three books
- a cat, three cats, many cats
- an apple, some apples, several apples
- some water, a glass of water, a bottle of water
- a little rice, a bag of rice, a bowl of rice
- much happiness, a great deal of happiness, a sense of happiness
4. Bài tập thực hành danh từ đếm được và không đếm được
Bài tập 1: Hãy xác định xem các danh từ sau đây là danh từ đếm được (C) hay không đếm được (U):
a) book b) waterc) chair d) informatione) cup f) music g) car h) happinessi) treej) money
5. Đáp án bài tập thực hành
Xác định xem các danh từ sau đây là danh từ đếm được (C) hay không đếm được (U):
a) book – Cb) water – Uc) chair – Cd) information – Ue) cup – Cf) music – Ug) car – Ch) happiness – Ui) tree – Cj) money – U
IV. Danh từ “Gerund” là gì và cách sử dụng trong tiếng Anh
1. Định nghĩa Gerund:
Danh từ “Gerund” là dạng động từ trong tiếng Anh có hậu tố “-ing” và hoạt động như một danh từ trong câu. Nó được tạo ra bằng cách thêm hậu tố “-ing” vào động từ cơ bản. Danh từ Gerund thường diễn tả một hành động, hoạt động hoặc tình trạng trừu tượng, và có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc đặt trước các giới từ.
2. Cách sử dụng Danh từ Gerund:
- Chủ ngữ: Danh từ Gerund có thể đóng vai trò chủ ngữ của câu.
Ví dụ: Swimming is my favorite sport. (Bơi lội là môn thể thao yêu thích của tôi.)
- Tân ngữ: Danh từ Gerund có thể đóng vai trò tân ngữ sau các động từ nhất định.
Ví dụ: I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.)
- Bổ ngữ: Danh từ Gerund có thể đóng vai trò bổ ngữ sau các động từ “to be” (is, am, are, was, were).
Ví dụ: Her favorite hobby is painting. (Sở thích yêu thích của cô ấy là vẽ tranh.)
- Đặt trước giới từ: Danh từ Gerund có thể đứng trước giới từ để diễn đạt một hành động.
Ví dụ: He is interested in learning a new language. (Anh ấy quan tâm đến việc học một ngôn ngữ mới.)
3. Ví dụ chi tiết:
- Playing tennis is fun. (Đánh tennis thật vui.)
- They avoid eating junk food. (Họ tránh ăn đồ ăn vặt.)
- Singing brings her joy. (Ca hát mang lại niềm vui cho cô ấy.)
- I don’t mind waiting for a few minutes. (Tôi không phiền đợi vài phút.)
- Studying English helps improve your language skills. (Học tiếng Anh giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn.)
- She dreams of becoming a famous actress. (Cô ấy mơ ước trở thành một nữ diễn viên nổi tiếng.)
- The best part of the trip was seeing the beautiful sunset. (Phần tốt nhất của chuyến đi là chiêm ngưỡng hoàng hôn đẹp.)
Lưu ý:Cần phân biệt danh từ Gerund với động từ V-ing khi dùng trong một số cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Điển hình, trong cấu trúc trật từ (Participle Phrases), V-ing được dùng như là một trạng từ thay vì một danh từ.
V. Bài tập thực hành Danh từ
1. Bài tập 1: Điền danh từ đúng vào chỗ trống: Hãy điền danh từ (dạng số ít hoặc số nhiều) hoặc danh từ Gerund (dạng “-ing”) vào chỗ trống trong câu sau:
- She enjoys [swim / swimming] in the ocean during the summer.
- The [child / children] are playing happily in the park.
- His favorite hobby is [fish / fishing].
- I love reading, so I always have a few [book / books] with me.
- Maria dreams of [become / becoming] a famous singer one day.
2. Bài tập 2: Điền giới từ phù hợp và danh từ Gerund: Hãy điền danh từ Gerund vào chỗ trống và chọn giới từ phù hợp (nếu có) trong câu sau:
- I am interested [in / ] [cook]. I want to learn how to make delicious meals.
- Are you good [at / ] [dance]? Can you show us some dance moves?
- He is afraid [of / ] [fly]. He doesn’t like traveling by plane.
- The children are excited [about / ] [go] to the amusement park.
- She is tired [of / ] [study] all day. She needs a break.
3. Bài tập 3: Chọn từ hoặc cụm từ đúng để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
1. Her favorite hobby is ___________ books.a) readb) readsc) readingd) to read
2. They avoid ___________ fast food for a healthier lifestyle.a) eatb) eatingc) to eatd) ate
3. ___________ brings her happiness and joy.a) Singb) Singsc) Singingd) To sing
4. He is interested ___________ a new language.a) learnb) learningc) to learnd) learned
5. The best part of the trip was ___________ the historical sites.a) seeb) sawc) seeingd) seen
4. Đáp án:
Bài tập 1: 1. swimming, 2. children, 3. fishing, 4. books, 5. becoming.Bài tập 2: 1. in cooking, 2. at dancing, 3. of flying, 4. about going, 5. of studying.Bài tập 3: 1. c) reading, 2. b) eating, 3. c) Singing, 4. b) learning, 5. c) seeing.
Trên đây, The SOL đã giới thiệu với các bạn rất chi tiết về danh từ (nouns) trong Tiếng Anh. Hãy nắm thật chắc các kiến thức này để có thể sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả nhất các bạn nhé.