Bạn bối rối khi đọc các bài đọc hoặc bài viết mẫu trong quá trình luyện thi IELTS và có các từ nghĩa na ná nhau như: while, whereas, whilst?
Đừng bỏ sót từ nào trong bài viết này bởi bài viết này sẽ giải đáp chi tiết sự khác biệt giữa chúng kèm theo các ví dụ để bạn hiểu cách dùng Meanwhile, whereas và whilst đúng nhé!
Thành thạo cách dùng Meanwhile, whereas và whilst chỉ trong một nốt nhạc
1. Cách dùng Meanwhile, whereas, whilst
cách dùng Meanwhile, whereas và whilst là kiến thức ngữ pháp cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Tuy nhiên nhiều người gặp khó khăn khi phân biệt các từ này vì chúng có nghĩa tương đồng nhau.
1.1. Cách dùng Meanwhile
Meanwhile có nghĩa là “trong lúc đó”, đóng vai trò là trạng từ trong câu. Người ta sử dụng Meanwhile khi muốn nói về hai sự việc xảy ra cùng một khoảng thời gian nhưng ở hai địa điểm khác nhau.
Meanwhile thường đứng đầu câu và tách biệt với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
Cấu trúc:
S + V. Meanwhile, S + V
Ví dụ về Meanwhile:
- He was reading a book. Meanwhile, I picked up some groceries for the week. (Anh ấy đang đọc sách. Trong lúc đó, tôi đi mua đồ ăn cho tuần này.)
- Get the treatment done soon. Meanwhile, I will give you some pain killers. (Hãy hoàn thành việc điều trị nhanh đi. Trong lúc đó, tôi sẽ đưa cho bạn một ít thuốc giảm đau.)
- My family was singing and dancing in the garden. Meanwhile, my uncle’s house was out of electricity. (Gia đình tôi đang hát và nhảy múa trong vườn. Trong khi đó, nhà bác tôi lại bị mất điện.)
Meanwhile là từ nối liên kết sự việc ở các mệnh đề. Nó giúp câu văn trở nên rõ ràng, trọn vẹn và bớt rời rạc hơn.
1.2. Cách dùng Whilst/While
While và whilst là giống nhau mang nghĩa là “trong suốt khoảng thời gian” = “during” khi chúng đóng vai trò là trạng từ/ từ nối trong câu, nhưng whilst thì trang trọng hơn. thường dùng trong các cuốn sách.
Cấu trúc:
While/Whilst S + Verb, S + Verb
S + Verb while/whilst S + Verb
Theo từ điển Cambridge, While và Whilst có 2 cách dùng chính. Điều này khiến người học dễ nhầm lẫn 2 từ này với những từ khác có ý nghĩa tương đồng. Vì vậy, để phân biệt được While/Whilst với những từ khác, người học cần nắm chắc cách dùng của chúng.
Cách dùng 1: Diễn tả hai sự việc xảy ra cùng lúc
Trong trường hợp này, While và Whilst đóng vai trò là liên từ trong câu nên chúng nối 2 sự việc xảy ra cùng một thời điểm (có thể là quá khứ hoặc hiện tại).
Ví dụ:
- She was cooking dinner while/whilst he was watching TV. (Cô ấy đang nấu bữa tối trong khi anh ấy đang xem TV.)
- The thieves entered their house while/whilst they were away for vacation. (Bọn trộm lẻn vào nhà họ trong khi họ đang đi nghỉ mát.)
While vs Whilst có cách dùng giống nhau
Ngoài ra, While và Whilst còn được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen ngang. Lúc này, hành động đang diễn ra sẽ được chia ở thì quá khứ tiếp diễn còn hành động xen ngang chia ở thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- While/Whilst she was cleaning the table, the doorbell rang. (Trong khi cô ấy đang lau bàn thì chuông cửa reo.)
Cách dùng 2: Thể hiện sự tương phản, đối lập giữa 2 mệnh đề
Nếu While/Whilst được sử dụng trong câu để biểu thị sự tương phản thì lúc này While/Whilst có nghĩa là “tuy nhiên, mặc dù”.
Ví dụ:
- A few people in the team prefer day outing, while/whilst others are more interested in a night out. (Một vài người trong nhóm thích đi chơi ban ngày, tuy nhiên những người khác thích đi chơi đêm hơn.)
- While/whilst we appreciate your sincerity, we don’t have any new requirements for your skills. (Mặc dù chúng tôi đánh giá cao sự chân thành của bạn, chúng tôi không có bất kỳ yêu cầu mới nào đối với các kỹ năng của bạn.)
1.3. Cách dùng Whereas
Whereas là gì nhỉ? Whereas có nghĩa là “trong khi, mặc dù, nhưng”. Nó được dùng để nói về sự đối lập giữa hai sự việc, hành động. Nó thường đứng giữa câu.
Cấu trúc: S + V, whereas + S V
Ví dụ về cách dùng Whereas:
- Some of the studies show positive results, whereas others do not. (Một vài nghiên cứu cho ra kết quả khả quan, một vài cái khác thì không.)
- We thought she was arrogant, whereas in fact she was just very shy. (Chúng tôi đã nghĩ rằng cô ấy kiêu ngạo, nhưng thực ra cô ấy chỉ ngại ngùng thôi.)
- The boys prefer competitive sports and computer games, whereas the girls seem to enjoy more cooperative activities, such as shopping with friends. (Con trai thích những môn thể thao cạnh trạng và game hơn, trong khi con gái có vẻ thích những hoạt động tập thể như là mua sắm với bạn bè.)
2. Phân biệt Meanwhile, whilst, whereas
Trong ngữ pháp tiếng Anh, bộ 3 Meanwhile, whilst và whereas thường bị sử dụng sai vì người học nhầm lẫn cách dùng của các từ này. Trong phần này chúng mình sẽ giúp bạn phân biệt Meanwhile, whilst và whereas chỉ trong một nốt nhạc.
Nắm chắc cách dùng meanwhile, whereas và whilst giúp phân biệt chúng dễ dàng
2.1. Phân biệt Whereas và While/Whilst
Giống với While/Whilst, liên từ Whereas cũng có nghĩa là “trong khi”. Tuy nhiên, Whereas chỉ được dùng để diễn tả sự đối lập, tương phản giữa hai mệnh đề, KHÔNG dùng để nói về các hành động, sự việc xảy ra cùng một thời điểm.
Ví dụ:
- Timothy is very outgoing while Sarah is quite reserved. = Timothy is very outgoing whereas Sarah us quite reserved. (Timothy thì rất hướng ngoại trong khi Sarah thì khá dè dặt.)
- Her grandfather passed away while she was at school. (Ông của cô ấy qua đời trong khi cô ấy đang học trên trường.)
(SAI: Her grandfather passed away whereas she was at school.)
2.2. Phân biệt Meanwhile và Whilst/While
Cả Meanwhile và Whilst/While đều mang nghĩa là “trong khi đó, trong lúc đó”…. Chúng cũng được sử dụng để diễn tả hai hành động, sự việc diễn ra cùng một thời điểm. Tuy nhiên giữa hai từ này vẫn tồn tại một số điểm khác nhau mà bạn cần nắm chắc.
3. Các từ đồng nghĩa với Meanwhile, whereas, whilst
Học các từ đồng nghĩa là cách học từ vựng hiệu quả để mở rộng vốn từ của bản thân. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Meanwhile, whereas, whilst.
Từ đồng nghĩa với Meanwhile/Whilst
- In the meantime: Trong lúc đó
VD: Next semester will begin soon. In the meantime, we are relaxing in the countryside. (Học kỳ tới sẽ bắt đầu sớm thôi. Trong lúc đó chúng tôi đang thư giãn ở nông thôn.)
- At the same time: Đồng thời
VD: We hate her, but at the same time, we have to accept her to be our manager. She is our boss’s new girlfriend. (Chúng tôi ghét cô ta, nhưng đồng thời chúng tôi phải chấp nhận cô ta làm quản lý. Cô ta là bạn gái mới của sếp tôi.)
- During: Trong suốt một khoảng thời gian nào đó
VD: I’m waiting for a bus. During that time, I talk to my mother. (Tôi đang đứng đợi xe buýt. Trong lúc đó, tôi nói chuyện với mẹ.)
Từ đồng nghĩa với Whereas
- Although: Mặc dù
VD: Although she studied day and night, she still failed the English exam. (Mặc dù cô ấy học ngày đêm nhưng vẫn trượt bài kiểm tra tiếng Anh.)
Ví dụ từ đồng nghĩa với Whereas
- Though: Dù, mặc dù
VD: Anne was fond of Tim, though he often annoyed her. (Anne thích Tim, mặc dù anh ấy thường làm cô ấy khó chịu.)
- But: Nhưng
VD: His mother won’t be there, but his father might. (Mẹ anh ấy sẽ không ở đó, nhưng bố anh ấy thì có thể.)
- However: Tuy nhiên
VD: He was feeling bad. He went to work, however, and tried to concentrate. (Anh cảm thấy tồi tệ. Tuy nhiên, anh vẫn đi làm và cố gắng tập trung.)
4. Bài tập luyện tập
Điền từ thích hợp vào chỗ trống: while, whereas, a while hay when
1. Lucy, will you lay the table _____ I help your sister with her math exercise, please.
2. The twins are very different: Paul is shy and reserved _____ Dennis is outgoing.
3. He choked _____ he was eating and then had to be taken to hospital for an X-ray.
4. At school, I have difficulties with languages _____ I’m very good at Maths. I don’t know why…
5. Will you watch the baby _____ I’m taking care of getting your luggage ready?
6. Dad would like to have a holiday in Spain _____ Mom would prefer Italy…
7. In India, August is quite a cool month _____ it can be quite scorching in Chicago.
8. Would you like a soda _____ you’re waiting for Adam?
9. My secretary will answer my phone calls _____ I’m away abroad.
10. My aunt Sophie is a doctor _____ Uncle Pete is a dentist.
11. _____ I was sitting on the seafront, I spent _____ looking at the boats in the distance.
ĐÁP ÁN
1. while (trong khi)
2. whereas (sự đối lập)
3. while (trong khi)
4. whereas (sự đối lập)
5. while (trong khi)
6. while (sự đối lập)
7. whereas (sự đối lập)
8. while (trong khi)
9. while (trong khi)
10. while (trong khi đó thì)
11. While – a while (trong khi – một lát)
Trên đây là chi tiết cách dùng meanwhile, whereas và whilst cùng mẹo phân biệt những từ này dễ dàng. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này bạn sẽ có thể hoàn thành tốt các bài tập về meanwhile, whereas và while/whilst.