Quả lê là một loại trái cây phổ biến với tính mát và thường được sử dụng để giải khát. Vậy bị tiểu đường ăn lê được không? Hãy cùng Suppro khám phá câu trả lời trong bài viết này!
1. Bị tiểu đường ăn lê được không?
Bạn thường sử dụng lê, liệu bạn đã thực sự hiểu giá trị dinh dưỡng và lợi ích mà quả lê mang lại? Liệu người bị tiểu đường có ăn được quả lê không? Chúng ta sẽ khám phá câu trả lời trong bài viết này.
1.1. Quả lê là quả gì?
Quả lê còn được gọi với tên khác là mật văn, khoái quả,… Lần đầu tiên lê được phát hiện ở Châu Âu và thường ra quả vào tháng 8 – tháng 10.
Quả lê được chia thành 3 loại chính:
- Lê đường: Vỏ lê có màu vàng, hình trứng, có vị ngọt thơm, giòn, thường trọng lượng khoảng 200-250g/quả
- Lê nâu: quả tròn dẹt, khi chín thì thơm ngon, trọng lượng khoảng 200-300g/quả
- Lê xanh: có vỏ bóng mịn, có màu xanh kèm chút đỏ hoặc vàng kem, nặng khoảng 230 – 300g/quả.
Trong Đông y, lê có vị chua, tính mát sử dụng để thanh nhiệt, tiêu đơm, nhuận phế giảm ho, nhuận trường tiêu độc,..
1.2. Thành phần dinh dưỡng của lê
Các chuyên gia về dinh dưỡng cho biết lê là loại trái cây cũng rất giàu chất dinh dưỡng bao gồm nước, chất béo, carbohydrate, protein, chất xơ, canxi, photpho, sắt, Vitamin PP, vitamin A, vitamin nhóm B, C, beta caroten, acid folic,..
1.3. Người tiểu đường có ăn được lê không?
Bạn đang thắc mắc liệu Người bệnh tiểu đường có ăn được quả lê không?
Câu trả lời là Có. Người tiểu đường vẫn có thể ăn lê được. Trong lê có thành phần chất xơ cao, cùng chỉ số đường huyết và lượng calo ở mức thấp nên giúp kiểm soát đường huyết tốt và mang lại nhiều lợi ích cho người bệnh tiểu đường.
Vậy tiểu đường thai kỳ ăn lê được không? Câu trả lời là Có, phụ nữ mắc tiểu đường thai kỳ có thể ăn lê. Lê là một loại quả giàu dinh dưỡng và hàm lượng calo thấp. Nó chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe của mẹ bầu và phát triển của thai nhi.
Các chất dinh dưỡng có trong lê bao gồm chất chống oxy hóa, các loại vitamin như vitamin A, vitamin C, vitamin K, cùng với khoáng chất như sắt, kali, canxi, chất xơ và các khoáng chất khác. Vì thế mẹ bầu có thể ăn lê trong thời gian mang thai.
2. Lê có tác dụng gì cho bệnh tiểu đường?
Người tiểu đường có thể ăn được lê, vậy lê có tác dụng gì đối với bệnh tiểu đường? Chúng ta cùng tìm hiểu ngay sau đây.
Lê có vị ngọt nhẹ nhưng có chỉ số đường huyết ở mức thấp, lượng carbohydrate thấp nên không làm tăng đường huyết đột ngột sau ăn. Theo nghiên cứu được đăng tải trên trang WebMD cho biết các sắc tố tạo nên màu sắc của quả lê, hay còn gọi là anthocyanin có khả năng làm giảm nguy cơ mắc tiểu đường tuýp 2. [1]
Bên cạnh đó, trong lê có chứa chất xơ giúp làm chậm quá trình tiêu hoá, tạo thời gian dài hơn để cơ thể tiêu hoá và hấp thụ carbohydrate hiệu quả hơn. Vì thế có thể giúp cơ thể kiểm soát đường huyết tốt hơn và giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
3. Những lợi ích sức khỏe khác từ lê
Nhờ có hàm lượng chất dinh dưỡng phong phú mà lê còn mang đến nhiều lợi ích sức khoẻ khác cho người dùng như:
3.1. Tăng cường sức khỏe tim mạch
Procyanidin được tìm thấy trong quả lê là chất chống oxy hoá có khả năng làm giảm độ cứng của mô tim, giảm lượng cholesterol xấu (cholesterol LDL) và tăng lượng cholesterol tốt (HDL).
Ngoài ra, trong vỏ quả lê có chức một chất chống oxy hoá khác cũng rất quan trọng là quercetin, được biết đến với tác dụng giảm viêm nhiễm, giảm các yếu tố gây ra bệnh tim, từ đó bảo vệ sức khỏe tim mạch như huyết áp cao, mức cholesterol cao.
3.2. Hỗ trợ giảm cân
Với hàm lượng calo thấp, nhiều nước và chất xơ nên lê tạo cảm giác no lâu hơn sau khi ăn. Vì thế lê hỗ trợ giảm cân bằng cách giảm sự thèm ăn và kiểm soát lượng calo tiêu thụ vào cơ thể.
3.3. Tăng cường sức khỏe đường ruột
Các chất xơ hòa tan và không hòa tan có trong lê giúp điều hòa quá trình tiêu hòa và hấp thụ chất dinh dưỡng, duy trì sức khỏe đường ruột đều đặn, cải thiện sức khỏe hệ tiêu hòa.
3.4. Chống viêm
Trong lê có hoạt tính chống oxy hóa flavonoid có khả năng chống viêm cao nên có tác dụng giảm đau, chống viêm hiệu quả.
3.5. Phòng ngừa ung thư
Trong một nghiên cứu, trong lê có 2 thành phần quan trọng là anthocyanin và axit cinnamic, đây là 2 hoạt chất có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của các tế bảo ung thư. Một chế độ ăn nhiều trái cây trong đó có lê giúp cơ thể phòng ngừa một số bệnh ung thư như: ung thư dạ dày, ung thư bàng quang, ung thư phổi, và nhiều bệnh ung thư khác.
3.6. Hỗ trợ bảo vệ xương khớp
Trong lê có vitamin K và nhiều khoáng chất boron có vai trò quan trọng trong sức khỏe xương khớp.
Vitamin K là một vitamin vi lượng quan trọng, giúp điều hòa sự hấp thu và sử dụng các khoáng chất vi lượng khác trong cơ thể. Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong việc làm tăng hấp thu canxi, photpho, magie, giúp duy trì sức khỏe xương khớp và ngừa loãng xương.
Khoáng chất boron cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự mạnh mẽ của xương và khớp. Vì thế nếu thiếu vitamin K sẽ gây ra nhiều vấn đề về xương như loãng xương, và các rối loạn khác liên quan đến xương.
4. Món ngon chế biến từ lê
Ngoài việc ăn lê trực tiếp thì bạn có thể chế biến một số món ngon bổ dưỡng từ lê như dưới đây.
4.1. Salad lê
Nguyên liệu: Trái lê, thịt nạc, rau xà lách, quả óc chó, phô mai, dầu ô liu
Cách làm:
- Chuẩn bị rau củ quả: rau rửa sạch và cắt nhỏ thành từng miếng, lê gọt vỏ và thái vừa miếng, quả óc chó lấy phần nhân.
- Sau khi luộc thịt nạc thì thái thành miếng mỏng.
- Cho tất cả đồ vào tô rồi trộn đều cùng dầu ô-liu và phô mai và thưởng thức.
4.2. Lê nướng quế
Nguyên liệu: Quả lê, quả óc chó, bột quế, bơ thực vật, đường dành cho người tiểu đường
Cách làm:
- Sau khi gọt vỏ, lê cắt đôi, bỏ hạt. Quả óc chó lấy phần hạt để nghiền.
- Cho phần óc chó vào nửa quả lê, thêm 1 ít bột quế lên.
- Đun bơ đến khi chảy ra thì phủ 1 lớp bơ lên nửa quả bơ.
- Cho vào nướng trong khoảng 30 phút với nhiệt độ 180 độc C và lấy ra thưởng thức.
5. Lưu ý khi dùng lê cho người tiểu đường
Lê mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bạn nên tuân thủ một số lưu ý khi ăn lê để tránh các triệu chứng không mong muốn. Dưới đây là một số lưu ý khi ăn lê.
Những ai không nên ăn lê?
- Người bị nhiễm lạnh, cảm mạo, lạnh bụng, rối loạn tiêu hoá: Do lê có tính mát nên những người này nếu ăn lê thì khiến tình trạng bệnh năng hơn.
- Người tỳ vị hư hàn, người bị thương ngoài da, phụ nữ sau khi sinh, trẻ em dưới 6 tháng tuổi cũng không nên ăn lê để tránh gây hại tới tỳ vị.
Những thực phẩm kỵ dùng chung với quả lê
- Củ cải: trong củ cải có chứa acid cyanogen lưu huỳnh, trong lê có chứa ceton, nếu dùng chung 2 loại thực phẩm này thì 2 chất sẽ kết hợp với nhau gây nên bệnh bướu cổ và dẫn đến suy tuyến giáp trạng.
- Rau dền: Không nên ăn rau dền cùng với lê để tránh tình trạng xuất hiện các triệu chứng buồn nôn, rối loạn tiêu hóa.
- Thịt ngỗng: Protein và lượng chất béo cao trong thịt ngỗng kết hợp với quả lê có tính hàn sẽ gây ảnh hưởng tới thận, khiến thận hoạt động quá tải
- Nước nóng: dùng nước nóng chung với ăn lên có tính hàn dễ gây tác dụng phụ trong đường tiêu hoá, dẫn đến tiêu chảy, tả.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết, mong rằng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về việc Bị tiểu đường ăn lê được không? Trong thời gian tới, Suppro sẽ chia sẻ thêm những kiến thức bổ ích liên quan đến bệnh tiểu đường. Mời bạn tiếp tục đồng hành cùng Suppro để khám phá thêm về sức khỏe và cách quản lý bệnh tiểu đường nhé.
Nếu có bất kỳ thắc mắc gì về chế độ dinh dưỡng hay sản phẩm, vui lòng liên hệ trực tiếp tới Hotline của Suppro – 1800 646 855 (miễn cước) để được các chuyên gia dinh dưỡng tư vấn cụ thể.